🌟 팔-

1. (팔고, 팔아, 팔아서, 팔면, 팔았다, 팔아라)→ 팔다

1.


팔-: ,


📚 Variant: 팔고 팔아 팔아서 팔면 팔았다 팔아라

Start

End


Triết học, luân lí (86) Dáng vẻ bề ngoài (121) Hẹn (4) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề xã hội (67) Yêu đương và kết hôn (19) Lịch sử (92) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi món (132) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình (57) Mua sắm (99) Khí hậu (53) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (23) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (119) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói ngày tháng (59)