🔍
Search:
TẠO
🌟
TẠO
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Động từ
-
1
고쳐 새롭게 만들거나 바꾸다.
1
CẢI TẠO:
Sửa đổi làm mới hoặc thay đổi.
-
Động từ
-
1
사실이 아닌 것을 사실인 것처럼 거짓으로 꾸미다.
1
GIẢ TẠO:
Ngụy tạo điều không phải là sự thật như sự thật.
-
-
1
으쓱거리고 뽐내는 티를 일부러 겉으로 드러내다.
1
TẠO DÁNG:
Nhún vai và cố tình thể hiện ra bên ngoài vẻ ta đây.
-
Động từ
-
1
전에 없던 것을 새로 만들어 내다.
1
SÁNG TẠO:
Tạo mới cái chưa từng có trước đây.
-
Danh từ
-
1
자연적으로 만들어진 것이 아닌 사람의 힘으로 이루어지는 일.
1
NHÂN TẠO:
Việc không được hình thành trong tự nhiên mà được tạo ra bằng sức mạnh của con người.
-
☆☆
Danh từ
-
2
자연적인 것이 아니라 사람의 힘으로 만들어 낸 것.
2
NHÂN TẠO:
Cái làm ra bằng sức lực của con người chứ không phải cái tự nhiên.
-
Danh từ
-
1
사실은 그렇지 않은데 그렇게 보이게 하려고 일부러 꾸며서 하는 행위.
1
SỰ GIẢ TẠO:
Hành vi cố tình ngụy tạo, khi sự thật không như thế nhưng muốn cho thấy như vậy.
-
Danh từ
-
1
사실이 아닌 것을 사실인 것처럼 거짓으로 꾸며 냄.
1
SỰ NGỤY TẠO:
Sự thêm thắt những điều giả dối để biến những cái không phải là sự thật thành sự thật.
-
☆
Danh từ
-
1
전에 없던 것을 새로 만들어 냄.
1
SỰ SÁNG TẠO:
Việc tạo mới cái chưa từng có trước đây.
-
Danh từ
-
1
자연적으로 만들어진 것이 아닌 화학적으로 합성하여 만든 물질.
1
VẬT NHÂN TẠO:
Những vật chất được tạo ra từ việc kết hợp các nhân tố hóa học, không được tạo thành từ tự nhiên.
-
Động từ
-
1
사실이 아닌 것이 사실인 것처럼 거짓으로 꾸며지다.
1
ĐƯỢC GIẢ TẠO:
Điều không phải là sự thật được ngụy tạo như sự thật.
-
☆
Danh từ
-
1
지금까지 없던 새로운 것을 생각해 내는 능력.
1
SỨC SÁNG TẠO:
Khả năng nghĩ ra cái mới mà chưa từng có từ trước tới nay.
-
Danh từ
-
1
처음으로 만들어진 사물.
1
VẬT SÁNG TẠO:
Sự vật lần đầu tiên được tạo ra.
-
Động từ
-
1
고쳐져 새롭게 만들어지거나 바뀌다.
1
ĐƯỢC CẢI TẠO:
Được sửa đổi làm mới hoặc được thay đổi.
-
☆
Danh từ
-
1
자연적으로 만들어진 것이 아닌 사람의 힘으로 이루어진 것.
1
TÍNH NHÂN TẠO:
Cái không được hình thành trong tự nhiên mà được tạo ra bàng sức mạnh con người.
-
☆
Danh từ
-
1
지금까지 없던 새로운 것을 생각해 내는 특성.
1
TÍNH SÁNG TẠO:
Tính chất nghĩ được ra cái mới mà chưa từng có từ trước tới nay.
-
☆
Danh từ
-
1
전에 없던 것을 처음으로 만들거나 새롭게 이룩하는 것.
1
TÍNH SÁNG TẠO:
Việc lần đầu tiên tạo ra hoặc mới thực hiện cái chưa từng có trước đây.
-
Danh từ
-
1
기독교에서, 세상의 모든 것을 만든 하나님을 이르는 말.
1
ĐẤNG SÁNG TẠO:
Từ chỉ Chúa Trời, đấng tạo ra mọi thứ trên thế gian trong Cơ đốc giáo.
-
Danh từ
-
1
전에 없던 것이나 새로운 것을 만드는 성질.
1
TÍNH SÁNG TẠO:
Tính chất tạo ra cái mới hoặc cái chưa từng có.
-
☆
Danh từ
-
1
다른 것을 모방하지 않고 새로운 것을 생각해 내거나 만들어 내는 성질.
1
TÍNH SÁNG TẠO:
Tính chất nghĩ ra hoặc làm ra cái mới mà không bắt chước cái khác.
🌟
TẠO
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1.
지방으로 이루어진 물질.
1.
CHẤT BÉO:
Vật chất được tạo thành bởi mỡ.
-
Danh từ
-
1.
이름을 지음.
1.
SỰ ĐẶT TÊN:
Việc tạo ra tên.
-
Danh từ
-
1.
19세기 중엽에 한국에서 유교, 불교, 도교의 교리를 융합하여 창시한 민중 종교.
1.
DONGHAK, ĐÔNG HỌC:
Tôn giáo đại chúng dung hoà giáo lí của Nho giáo, Phật giáo, Đạo giáo và tạo nên ở Hàn Quốc vào giữa thế kỷ 19.
-
Danh từ
-
1.
옳지 않은 방법을 사용하여 지나치게 많이 남기는 이익.
1.
LỢI NHUẬN KẾCH SÙ, KHOẢN LÃI BẤT CHÍNH KẾCH SÙ:
Lợi ích sử dụng phương pháp không đúng đắn mà tạo ra rất nhiều.
-
Danh từ
-
1.
시간과 장소를 정해 남몰래 만나는 일.
1.
CUỘC HẸN HÒ:
Việc định ra thời gian và địa điểm rồi bí mật gặp gỡ.
-
2.
두 개의 인공위성이나 우주선이 우주 공간에서 만나는 일.
2.
RENDEZVOUS, CUỘC GẶP GỠ (QUÂN SỰ):
Việc hai vệ tinh nhân tạo hay tàu vũ trụ gặp nhau trong không gian vũ trụ.
-
Phụ tố
-
1.
동사를 만드는 접미사.
1.
Hậu tố tạo động từ.
-
Danh từ
-
1.
어떤 분야에 관한 책이나 작품 등을 지음. 또는 그 책이나 작품.
1.
VIỆC VIẾT SÁCH (TÁC PHẨM), SÁCH (TÁC PHẨM ĐƯỢC VIẾT):
Việc tạo ra sách hay tác phẩm liên quan đến lĩnh vực nào đó. Hoặc sách hay tác phẩm đó.
-
Danh từ
-
1.
직업인을 양성하기 위해 전문적인 이론과 기술을 가르치고 연구하는 고등 교육 기관.
1.
TRƯỜNG CAO ĐẲNG NGHỀ:
Cơ sở đào tạo dưới đại học, chuyên dạy lí thuyết và kĩ thuật chuyên môn để đào tạo những con người có chuyên môn về nghề nghiệp nào đó.
-
Danh từ
-
1.
어떤 말의 뒤에 붙어서 뜻을 더하며 새로운 단어를 만드는 말.
1.
HẬU TỐ:
Yếu tố gắn vào sau từ nào đó để thêm nghĩa cũng như tạo nên từ mới.
-
Danh từ
-
1.
단체를 새로 만듦.
1.
SỰ SÁNG LẬP (TỔ CHỨC, ĐOÀN THỂ):
Việc tạo mới tổ chức.
-
None
-
1.
언어를 사용하는 사람이 끝없이 많은 수의 문법적인 문장을 만들어 낼 수 있는 능력.
1.
KHẢ NĂNG NGÔN NGỮ:
Khả năng mà người sử dụng ngôn ngữ có thể không ngừng tạo ra nhiều câu đúng ngữ pháp.
-
☆☆☆
Danh từ
-
1.
차나무의 잎을 발효시켜 말린 것으로, 끓는 물에 넣으면 맑은 붉은색을 띠고 향기가 나는 차.
1.
HỒNG TRÀ (TRÀ NHƯ THỂ LOẠI TRÀ LIPTON):
Loại trà làm bằng cách lên men và sấy khô lá cây trà, khi cho vào nước sôi tạo màu đỏ tươi và có hương thơm.
-
Danh từ
-
1.
회장이나 부회장으로 이루어진 모임.
1.
ĐOÀN CHỦ TỊCH, BAN LÃNH ĐẠO:
Sự tập họp được tạo thành bởi hội trưởng(chủ tịch) và phó hội trưởng (phó chủ tịch).
-
Danh từ
-
1.
정부 기관 등의 취재를 담당하는 기자들로 이루어진 단체.
1.
ĐOÀN PHÓNG VIÊN:
Đoàn thể được tạo thành bởi các phóng viên phụ trách lấy tin bài của cơ quan chính phủ.
-
Danh từ
-
1.
쇠로 만든 고리를 여러 개 이어서 만든 줄.
1.
DÂY XÍCH:
Dây làm bằng sắt, nối một số vòng với nhau tạo thành.
-
2.
눈길에서 자동차가 미끄러지지 않기 위하여 타이어에 감는 쇠사슬.
2.
DÂY XÍCH SẮT:
Dây sắt quấn quanh lốp xe để ô tô không bị trơn trượt trên đường tuyết.
-
3.
자전거나 오토바이 등에서 동력을 바퀴에 전달하기 위하여 기어를 연결하는 쇠사슬.
3.
XÍCH (XE MÁY, XE ĐẠP):
Dây xích sắt nối hộp số để truyền động lực đến bánh xe ở xe máy hay xe đạp.
-
4.
하나의 통일된 경영 방침으로 조직되고 운영되며 동일한 상품을 취급하는 여러 곳의 호텔, 영화관, 상점 등의 계열 조직.
4.
CHUỖI (CỬA HÀNG, RẠP CHIẾU PHIM ...):
Tổ chức hệ thống một số cái như cửa hàng, rạp phim, khách sạn ở một số nơi, được tổ chức và vận hành với cùng một phương thức kinh doanh thống nhất, kinh doanh một mặt hàng thống nhất.
-
Danh từ
-
1.
지구 겉쪽의 단단한 부분을 이루는 큰 바위.
1.
NHAM THẠCH:
Đá lớn cấu tạo nên thành phần rắn chắc của bề mặt trái đất.
-
☆
Danh từ
-
1.
안에서 만들어진 것을 밖으로 밀어 내보냄.
1.
SỰ THẢI:
Sự đẩy và tống ra bên ngoài những thứ được tạo ra ở bên trong.
-
☆☆☆
Danh từ
-
1.
비계와 살이 세 겹으로 되어 있는, 돼지의 가슴 부분 살.
1.
SAMGYEOPSAL; THỊT BA CHỈ:
Phần thịt ở bụng con lợn (heo) có mỡ và thịt nạc tạo thành ba lớp.
-
Động từ
-
1.
겉만 꾸며서 남의 눈을 속이다.
1.
CHE MẮT, BỊT MẮT:
Chỉ ngụy tạo bên ngoài và lừa dối con mắt người khác.
-
Danh từ
-
1.
배 속에 있는 아기가 달이 차기 전에 죽어서 나옴.
1.
SỰ SẨY THAI:
(cách nói ẩn dụ) Việc mà đã được lên kế hoạch hay xúc tiến nhưng không được thực hiện một cách đầy đủ, đúng đắn.
-
2.
(비유적으로) 계획하거나 추진하는 일이 제대로 이루어지지 못함.
2.
SỰ PHÁ SẢN, SỰ THẤT BẠI, SỰ GÃY ĐỔ:
Loại vi khuẩn phân giải đường tạo thành axit lactic.