🌾 End: 꼴
☆ CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 11 ALL : 13
•
-꼴
:
‘그 수량만큼 해당함’의 뜻을 더하는 접미사.
☆
Phụ tố
🌏 Hậu tố thêm nghĩa 'tương ứng cỡ số lượng đó'.
•
꼴
:
사물의 모양.
☆
Danh từ
🌏 HÌNH, HÌNH DÁNG: Hình dáng của sự vật.
•
요 모양 요 꼴
:
좋지 않은 처지나 형편.
🌏 KIỂU NÀY, BỘ DẠNG NÀY: Tình cảnh hay tình hình không tốt.
•
꾀꼴꾀꼴
:
꾀꼬리가 계속해서 우는 소리.
Phó từ
🌏 Tiếng chim sơn ca hát liên tục.
•
글꼴
:
글자의 모양.
Danh từ
🌏 KIỂU CHỮ: Hình dạng của chữ.
•
별꼴
(別 꼴)
:
특별히 이상하거나 눈에 거슬리는 꼴.
Danh từ
🌏 BỘ DẠNG KỲ DỊ, KIỂU VỚ VẨN: Bộ dạng lạ lùng đặc biệt hoặc không thuận mắt.
•
부채꼴
:
펼쳤다 접었다 하는 부채를 펼쳤을 때처럼 생긴 모양.
Danh từ
🌏 HÌNH CÁNH QUẠT: Hình ảnh giống như khi xòe rộng cái quạt mà có thể xòe ra xếp vào.
•
개꼴
:
(비유적으로) 아주 엉망이 된 모양새나 처지.
Danh từ
🌏 SỰ ĐEN ĐỦI: (cách nói ẩn dụ) Tình hình hay hình dáng trở nên vô cùng tồi tệ.
•
세모꼴
:
세 개의 모서리가 있는 모양.
Danh từ
🌏 HÌNH TAM GIÁC: Hình có ba góc.
•
눈꼴
:
(낮잡아 이르는 말로) 눈의 생김새나 눈을 움직이는 모양.
Danh từ
🌏 CON MẮT, TRÒNG MẮT: (cách nói xem thường) Hình ảnh chuyển động mắt hoặc hình dạng của mắt.
•
거지꼴
:
거지처럼 초라하고 지저분한 차림새나 모양새.
Danh từ
🌏 DÁNG VẺ CỦA KẺ ĂN XIN, KIỂU CỦA KẺ ĂN MÀY: Dáng vẻ bên ngoài hoặc sự ăn mặc bẩn thỉu và rách rưới như kẻ ăn mày.
•
닮은꼴
:
서로 비슷하게 생긴 모양.
Danh từ
🌏 DÁNG VẺ GIỐNG NHAU: Hình dạng tương tự nhau.
•
꼴
:
말이나 소에게 먹이는 풀.
Danh từ
🌏 CỎ KHÔ, RƠM: Cỏ cho ngựa và bò ăn.
• Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thông tin địa lí (138) • Giáo dục (151) • Giải thích món ăn (78) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Gọi món (132) • Ngôn ngữ (160) • Yêu đương và kết hôn (19) • Du lịch (98) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả vị trí (70) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tôn giáo (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thời tiết và mùa (101) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghệ thuật (23) • Khí hậu (53) • Chào hỏi (17) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cảm ơn (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chính trị (149)