🌾 End: END

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 7 ALL : 11

: 시간에서의 마지막 때. ☆☆☆ Danh từ
🌏 KẾT THÚC, CUỐI CÙNG: Lúc cuối cùng của một khoảng thời gian.

: 손가락의 끝. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐẦU NGÓN TAY: Phần đầu của ngón tay

: 발의 앞쪽 끝. ☆☆ Danh từ
🌏 MŨI BÀN CHÂN: Phần cuối cùng của phía trước bàn chân.

: 짧은 말 또는 이야기의 맨 끝. Danh từ
🌏 CUỐI CÂU: Phần cuối cùng của câu chuyện hoặc lời nói ngắn.

: 일이나 행동의 맨 나중이나 끝. Danh từ
🌏 PHẦN CUỐI CÙNG, PHẦN KẾT THÚC: Phần sau cùng hay phần cuối của công việc hay hành động.

: 코의 가장 높은 끝부분. Danh từ
🌏 CHÓP MŨI: Phần cuối cùng cao nhất của mũi.

: 털의 끝. Danh từ
🌏 PHẦN ĐẦU CỦA LÔNG: Phần ngọn của lông.

: 육지의 가장 끝. Danh từ
🌏 ĐẤT MŨI: Nơi tận cùng của đất liền.

머리 : 머리의 맨 윗부분. Danh từ
🌏 ĐỈNH ĐẦU: Phần trên cùng của đầu.

: 칼날의 맨 끝. Danh từ
🌏 MŨI DAO: Phần cuối cùng của lưỡi dao.

: 혀의 끝부분. Danh từ
🌏 ĐẦU LƯỠI: Phần cuối cùng của lưỡi.


Sinh hoạt nhà ở (159) Kiến trúc, xây dựng (43) So sánh văn hóa (78) Sử dụng bệnh viện (204) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả vị trí (70) Cảm ơn (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tâm lí (191) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khoa học và kĩ thuật (91) Du lịch (98) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (255) Hẹn (4) Sức khỏe (155) Thể thao (88) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Luật (42) Trao đổi thông tin cá nhân (46)