🌾 End: 낮
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 4 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 ALL : 5
•
낮
:
해가 뜰 때부터 질 때까지의 동안.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BAN NGÀY: Khoảng thời gian từ lúc mặt trời mọc đến lúc mặt trời lặn.
•
대낮
:
해가 하늘 높이 떠있어 환하게 밝은 낮.
☆☆
Danh từ
🌏 GIỮA BAN NGÀY, THANH THIÊN BẠCH NHẬT: Ban ngày khi mặt trời lên cao trên bầu trời và chiếu sáng rực rỡ.
•
밤낮
:
밤과 낮.
☆☆
Danh từ
🌏 BAN ĐÊM VÀ BAN NGÀY: Đêm và ngày.
•
한낮
:
낮의 한가운데로, 낮 열두 시 전후인 때.
☆☆
Danh từ
🌏 GIỮA NGÀY, GIỮA TRƯA: Lúc trước sau 12 giờ trưa, giữa ban ngày.
•
밤낮
:
밤과 낮을 가리지 않고 늘.
☆☆
Phó từ
🌏 NGÀY ĐÊM: Không kể đêm ngày mà luôn luôn.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Thời tiết và mùa (101) • Cảm ơn (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả vị trí (70) • Giải thích món ăn (78) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • So sánh văn hóa (78) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chính trị (149) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tôn giáo (43) • Xem phim (105) • Sử dụng bệnh viện (204) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tìm đường (20) • Gọi món (132) • Nói về lỗi lầm (28) • Thông tin địa lí (138) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sự kiện gia đình (57) • Vấn đề xã hội (67) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sở thích (103)