🌾 End:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 4 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 ALL : 5

: 해가 뜰 때부터 질 때까지의 동안. ☆☆☆ Danh từ
🌏 BAN NGÀY: Khoảng thời gian từ lúc mặt trời mọc đến lúc mặt trời lặn.

: 해가 하늘 높이 떠있어 환하게 밝은 낮. ☆☆ Danh từ
🌏 GIỮA BAN NGÀY, THANH THIÊN BẠCH NHẬT: Ban ngày khi mặt trời lên cao trên bầu trời và chiếu sáng rực rỡ.

: 밤과 낮. ☆☆ Danh từ
🌏 BAN ĐÊM VÀ BAN NGÀY: Đêm và ngày.

: 낮의 한가운데로, 낮 열두 시 전후인 때. ☆☆ Danh từ
🌏 GIỮA NGÀY, GIỮA TRƯA: Lúc trước sau 12 giờ trưa, giữa ban ngày.

: 밤과 낮을 가리지 않고 늘. ☆☆ Phó từ
🌏 NGÀY ĐÊM: Không kể đêm ngày mà luôn luôn.


:
Cách nói thời gian (82) Xin lỗi (7) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (23) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề môi trường (226) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (52) Luật (42) Thể thao (88) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả vị trí (70) Ngôn luận (36) Gọi món (132) Hẹn (4) Du lịch (98) Chính trị (149) Vấn đề xã hội (67) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (82)