🌾 End: 뇨
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 5 ALL : 5
•
아뇨
:
윗사람이 묻는 말에 대하여 부정하며 대답할 때 쓰는 말.
Thán từ
🌏 THƯA KHÔNG, KHÔNG Ạ: Từ dùng khi trả lời phủ định đối với câu hỏi của người trên.
•
분뇨
(糞尿)
:
똥과 오줌.
Danh từ
🌏 CỨT ĐÁI: Phân và nước tiểu.
•
배뇨
(排尿)
:
오줌을 눔.
Danh từ
🌏 SỰ TIỂU TIỆN: Sự đi tiểu.
•
당뇨
(糖尿)
:
오줌에 당분이 비정상적으로 많이 섞여 나오는 병.
Danh từ
🌏 BỆNH TIỂU ĐƯỜNG: Bệnh mà trong nước tiểu có chứa tỉ lệ đường nhiều bất thường.
•
방뇨
(放尿)
:
오줌을 눔.
Danh từ
🌏 SỰ TIỂU TIỆN: Việc đi đái.
• Giáo dục (151) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khí hậu (53) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cảm ơn (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Xem phim (105) • Nghệ thuật (23) • Việc nhà (48) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả trang phục (110) • Lịch sử (92) • Tôn giáo (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Hẹn (4) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Ngôn luận (36) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả ngoại hình (97)