🌟 아뇨

Thán từ  

1. 윗사람이 묻는 말에 대하여 부정하며 대답할 때 쓰는 말.

1. THƯA KHÔNG, KHÔNG Ạ: Từ dùng khi trả lời phủ định đối với câu hỏi của người trên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 커피 한 잔 하실래요?
    Would you like a cup of coffee?
    Google translate 아뇨, 전 괜찮아요. 이미 마시고 왔거든요.
    No, i'm fine. i already drank it.
  • Google translate 제가 가방 들어 드릴까요?
    May i carry your bag?
    Google translate 아뇨, 그냥 제가 들고 있는 게 편해요.
    No, it's just easier for me to hold it.
  • Google translate 많이 기다렸어요?
    Have you waited long?
    Google translate 아뇨, 저도 방금 왔어요.
    No, i just got here.
  • Google translate 혹시 승규 씨 전화번호 알아요?
    Do you happen to know seung-gyu's phone number?
    Google translate 아뇨, 저는 모르는데요.
    No, i don't know.
본말 아니요: 윗사람이 묻는 말에 대하여 부정하며 대답할 때 쓰는 말.
Từ tham khảo 네: 윗사람의 부름에 대답할 때 쓰는 말., 윗사람의 물음이나 명령 등에 긍정하여 대답할…

아뇨: no; no sir; no ma'am,いいえ,non (vouvoiement),¡no!,لا,үгүй,thưa không, không ạ,ไม่ครับ(ค่ะ), ไม่ใช่ครับ(ค่ะ), เปล่าครับ(ค่ะ),tidak,нет,不用,不是,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 아뇨 (아뇨)

🗣️ 아뇨 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (255) Sức khỏe (155) Sử dụng bệnh viện (204) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi món (132) Giáo dục (151) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình (57) Sự khác biệt văn hóa (47) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chào hỏi (17) Chính trị (149) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) So sánh văn hóa (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (23) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt trong ngày (11)