🌾 End: 뇨
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 5 ALL : 5
•
아뇨
:
윗사람이 묻는 말에 대하여 부정하며 대답할 때 쓰는 말.
Thán từ
🌏 THƯA KHÔNG, KHÔNG Ạ: Từ dùng khi trả lời phủ định đối với câu hỏi của người trên.
•
분뇨
(糞尿)
:
똥과 오줌.
Danh từ
🌏 CỨT ĐÁI: Phân và nước tiểu.
•
배뇨
(排尿)
:
오줌을 눔.
Danh từ
🌏 SỰ TIỂU TIỆN: Sự đi tiểu.
•
당뇨
(糖尿)
:
오줌에 당분이 비정상적으로 많이 섞여 나오는 병.
Danh từ
🌏 BỆNH TIỂU ĐƯỜNG: Bệnh mà trong nước tiểu có chứa tỉ lệ đường nhiều bất thường.
•
방뇨
(放尿)
:
오줌을 눔.
Danh từ
🌏 SỰ TIỂU TIỆN: Việc đi đái.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả trang phục (110) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói ngày tháng (59) • Vấn đề xã hội (67) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Gọi điện thoại (15) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng bệnh viện (204) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giải thích món ăn (119) • Giải thích món ăn (78) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả tính cách (365) • Sức khỏe (155) • Du lịch (98)