🌾 End:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 6 ALL : 6

멀뚱멀 : 눈을 초점 없이 뜨고 멍청하게 있는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LƠ ĐÃNG: Hình ảnh mắt mở nhìn mông lung không có tiêu điểm.

기우뚱기우 : 물체가 이쪽저쪽으로 자꾸 기울어지며 움직이는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LẮC LƯ, MỘT CÁCH TRÒNG TRÀNH, MỘT CÁCH LIÊU XIÊU, MỘT CÁCH NGẬT NGƯỠNG: Hình ảnh vật thể cứ chuyển động nghiêng sang phía này phía kia.

갸우뚱갸우 : 물체가 자꾸 이쪽저쪽으로 기울어지며 흔들리는 모양. Phó từ
🌏 NGHIÊNG QUA NGHIÊNG LẠI, LẮC QUA LẮC LẠI: Hình ảnh vật thể nghiêng lắc liên tục bên này bên nọ.

기우 : 물체가 한쪽으로 조금 기울어지는 모양. Phó từ
🌏 (NGHIÊNG) XÉO, (NGHIÊNG) LỆCH: Hình ảnh vật thể hơi nghiêng sang một phía.

갸우 : 물체가 한쪽으로 약간 기울어지는 모양. Phó từ
🌏 NGHIÊNG NGHIÊNG: Hình ảnh vật thể nào đó hơi nghiêng về một bên.

뒤뚱뒤 : 바로 서지 못하고 자꾸 이쪽저쪽으로 기울어지면서 쓰러질 것처럼 움직이는 모양. Phó từ
🌏 LẢO ĐẢO, XIÊU VẸO: Hình ảnh không thể đứng thẳng mà liên tục nghiêng qua bên này bên kia đồng thời di chuyển như muốn ngã.


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chính trị (149) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt công sở (197) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả ngoại hình (97) Kinh tế-kinh doanh (273) Biểu diễn và thưởng thức (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (255) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (76) Chào hỏi (17) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả trang phục (110) Khoa học và kĩ thuật (91) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (52) Khí hậu (53) Xin lỗi (7) Tôn giáo (43) Sử dụng tiệm thuốc (10)