🌾 End: 맥
☆ CAO CẤP : 4 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 13 ALL : 17
•
산맥
(山脈)
:
여러 산들이 길게 이어져 큰 줄기를 이루고 있는 것.
☆
Danh từ
🌏 DÃY NÚI: Việc mà nhiều núi nối dài tạo thành dãy lớn.
•
숙맥
(菽麥)
:
세상 물정을 잘 모르는 어리석은 사람.
☆
Danh từ
🌏 KẺ KHỜ, KẺ NGÂY NGÔ: Người khờ khạo không biết rõ chuyện thế gian.
•
맥
(脈)
:
기운이나 힘.
☆
Danh từ
🌏 SINH KHÍ, SỨC LỰC: Sinh khí hoặc sức lực.
•
동맥
(動脈)
:
심장에서 나오는 피를 온몸으로 보내는 핏줄.
☆
Danh từ
🌏 ĐỘNG MẠCH: Dòng máu đưa máu từ tim đến các bộ phận của cơ thể.
•
문맥
(文脈)
:
서로 이어져 있는 문장의 앞뒤 의미 관계.
Danh từ
🌏 MẠCH VĂN, VĂN CẢNH, NGỮ CẢNH: Quan hệ ý nghĩa trước sau của các câu văn được kết nối nhau.
•
수맥
(水脈)
:
땅속을 흐르는 물의 줄기.
Danh từ
🌏 MẠCH NƯỚC: Đường nước chảy trong lòng đất.
•
학맥
(學脈)
:
학문적으로 서로 통하거나 이어져 내려오는 줄기.
Danh từ
🌏 TRUYỀN THỐNG HỌC THUẬT, DÒNG CHẢY HỌC THUẬT: Dòng chảy về học vấn được thông suốt và tiếp nối nhau.
•
부정맥
(不整脈)
:
고르지 않게 불규칙적으로 뛰는 맥박.
Danh từ
🌏 (SỰ) LOẠN MẠCH: Nhịp tim đập không đều đặn một cách bất quy tắc.
•
혈맥
(血脈)
:
같은 핏줄의 계통.
Danh từ
🌏 HUYẾT THỐNG, HUYẾT MẠCH: Hệ thống cùng dòng máu.
•
소백산맥
(小白山脈)
:
태백산맥의 태백산 부근에서 서남쪽으로 갈라져 나와 전라남도 남해안까지 이르는 산맥. 예로부터 교통의 장애가 되어 경상도와 전라도 사이에 기후 및 식생, 문화 등의 차이가 나타났다.
Danh từ
🌏 SOBAEKSANMAEK; DÃY NÚI SOBAEK, DÃY NÚI TIỂU BẠCH: Dãy núi bị chia cắt từ vùng phụ cận núi Taebaek của dãy núi Taebaek về phía Tây Nam đến tận bờ biển Nam Hải thuộc vùng Jeollanam-do, Hàn Quốc, từ thời xa xưa, do có sự trở ngại về giao thông nên khí hậu, sinh hoạt ẩm thực, văn hóa giữa vùng Gyeongsang-do và Jeolla-do có sự khác biệt.
•
진맥
(診脈)
:
병을 진찰하기 위해 손목의 맥을 짚어 보는 일.
Danh từ
🌏 SỰ BẮT MẠCH: Việc bấm mạch ở cổ tay để chuẩn đoán bệnh.
•
인맥
(人脈)
:
정치, 경제, 학문 등의 분야에서 이루어진 사람들의 유대 관계.
Danh từ
🌏 MỐI QUAN HỆ QUEN BIẾT, SỰ QUEN BIẾT: Quan hệ gắn kết của những người được hình thành trong những lĩnh vực như chính trị, kinh tế, học vấn.
•
태백산맥
(太白山脈)
:
강원도에서 시작하여 경상남도 부산까지 남북으로 뻗어 있는 산맥. 한반도에서 가장 긴 산맥으로 금강산, 설악산 등 이름난 산들이 솟아 있다.
Danh từ
🌏 TAEBAEKSANMAEK; DÃY NÚI TAEBAEK: Dãy núi trải dài hai miền Nam Bắc, bắt đầu từ tỉnh Gangwon-do đến Busan thuộc tỉnh Gyeongsangnamdo. Là dãy núi dài nhất trên bán đảo Hàn với những ngọn núi cao và nổi tiếng
•
쑥맥
:
→ 숙맥
Danh từ
🌏
•
명맥
(命脈)
:
사라지거나 끊어지지 않고 이어지는 전통.
Danh từ
🌏 TRUYỀN THỐNG, SỰ SỐNG, SỰ TỒN TẠI: Truyền thống không mất đi hay chấm dứt mà được nối tiếp.
•
광맥
(鑛脈)
:
암석의 갈라진 틈에 유용한 광물이 많이 묻혀 있는 부분.
Danh từ
🌏 KHOÁNG MẠCH, MẠCH KHOÁNG CHẤT: Phần có nhiều khoáng vật có ích bám vào ở các khe tách ra của lớp đá.
•
정맥
(靜脈)
:
몸속을 돈 피를 심장으로 보내는 핏줄.
Danh từ
🌏 TĨNH MẠCH: Mạch máu dẫn máu tuần hoàn trong cơ thể về tim.
• Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sở thích (103) • Thông tin địa lí (138) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Lịch sử (92) • Tìm đường (20) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi món (132) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt công sở (197) • Cảm ơn (8) • Sức khỏe (155) • Mối quan hệ con người (255) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Triết học, luân lí (86) • Việc nhà (48) • Xem phim (105) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mua sắm (99) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Ngôn luận (36) • Du lịch (98)