🌾 End:

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 4

: 문제를 일으키는 말이나 행동. Danh từ
🌏 SỰ CÁU GẮT, SỰ CÁU KỈNH, SỰ CÃI VÃ: Lời nói hay hành động gây ra vấn đề.

들썽들 : 어수선하고 소란스럽게 자꾸 움직이는 모양. Phó từ
🌏 NÁO LOẠN, NHÁO NHÀO, LÁO NHÁO, XÁO ĐỘNG: Hình ảnh thường hay di chuyển một cách lộn xộn và bát nháo.

: 눈에 눈물이 곧 흘러내릴 것처럼 가득 고이는 모양. Phó từ
🌏 NGÂN NGẤN, RƯNG RƯNG: Hình ảnh nước mắt đọng đầy ở mắt như sắp tuôn trào ra.

글썽글 : 눈에 눈물이 곧 흘러내릴 것처럼 자꾸 가득 고이는 모양. Phó từ
🌏 NGÂN NGẤN LỆ: Hình ảnh nước mắt cứ đọng lại đầy trong mắt như sắp tuôn trào ra.


Đời sống học đường (208) Tôn giáo (43) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (52) Sở thích (103) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Việc nhà (48) Triết học, luân lí (86) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói ngày tháng (59) Luật (42) So sánh văn hóa (78) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề môi trường (226) Sức khỏe (155) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả trang phục (110) Gọi món (132) Giải thích món ăn (119) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn luận (36) Hẹn (4) Xin lỗi (7) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt công sở (197) Khí hậu (53) Lịch sử (92) Thể thao (88)