🌾 End:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 14 ALL : 14

컨소시 (consortium) : 규모가 큰 건설 공사 등의 계약을 따 내기 위해 여러 기업체가 공동으로 참여하는 방식. 또는 그런 모임. Danh từ
🌏 SỰ LIÊN DANH LIÊN KẾT: Phương thức nhiều doanh nghiệp cùng tham gia để đạt hợp đồng như hợp đồng xây dựng công trình quy mô lớn.

(威嚴) : 존경할 만한 지위와 권세가 있어 엄숙한 태도나 분위기. Danh từ
🌏 SỰ UY NGHIÊM, SỰ UY NGHI: Bầu không khí hay thái độ nghiêm túc vì có địa vị hay quyền thế đáng tôn kính.

개구리헤 : 개구리처럼 물에 엎드려 두 팔로 물을 헤치고 두 다리를 오므렸다 폈다 하는 헤엄. Danh từ
🌏 KIỂU BƠI ẾCH: Kiểu bơi sấp trong nước dùng hai tay quạt nước và hai chân khép lại rồi búng ra như con ếch.

: 사람이나 물고기 등이 물속에서 나아가기 위해 팔다리나 지느러미를 움직이는 일. Danh từ
🌏 VIỆC BƠI, VIỆC BƠI LỘI, VIỆC LẶN NGỤP: Việc những động vật như cá hay người di chuyển chân tay hay các bộ phận như vây để tiến lên trong nước.

(戒嚴) : 국가에 비상사태가 일어났을 때, 군대가 임시로 정부의 권한을 대신 함. Danh từ
🌏 TÌNH TRẠNG THIẾT QUÂN LUẬT: Việc quân đội thay thế nắm chính quyền tạm thời khi đất nước đang trong tình trạng cấp bách..

쉬엄쉬 : 서두르지 않고 천천히 쉬어 가며 길을 가거나 일을 하는 모양. Phó từ
🌏 THONG THẢ, UNG DUNG: Hình ảnh đi đường hay làm việc không vội vàng và thở chầm chậm.

개헤 : 개가 헤엄치듯이 팔을 앞으로 내밀어서 손바닥으로 물을 끌어당기면서 발장구를 치는 헤엄. Danh từ
🌏 KIỂU BƠI CHÓ: Bơi giống như chó bơi, tay vươn ra phía trước, dùng bàn tay kéo nước đồng thời dùng chân đạp nước.

심포지 (symposium) : 특정 주제에 대하여 몇 사람의 전문가가 의견을 발표하고 참석자의 질문에 답하는 형식으로 이루어지는 토론회. Danh từ
🌏 CUỘC HỘI THẢO: Cuộc thảo luận được tổ chức theo hình thức một vài chuyên gia phát biểu ý kiến rồi trả lời câu hỏi của người tham dự về vấn đề đặc trưng.

프리미 (premium) : 정해진 가격, 급료 등에 얼마를 더하여 주는 금액. Danh từ
🌏 TIỀN THƯỞNG: Tiền cho thêm bao nhiêu đó vào giá cả, thù lao đã định.

콘도미니 (condominium) : 객실에 취사 도구를 비롯한 기본적인 살림살이를 갖추고 있으며, 객실 단위로 분양하여 운영하는 형태의 호텔. Danh từ
🌏 (CONDOMINIMUM) KHÁCH SẠN DẠNG CĂN HỘ: Khách sạn với hình thức phân chia và kinh doanh theo đơn vị phòng thuê, trong phòng thuê có các tiện ích sinh hoạt cơ bản, tiêu biểu như đồ dùng nấu ăn.

띄엄띄 : 사이가 붙어 있거나 가깝지 않고 조금 떨어져 있는 모양. Phó từ
🌏 LÁC ĐÁC, THƯA THỚT, LÈO TÈO: Hình ảnh khoảng cách không dính sát hoặc không gần mà hơi tách biệt.

(莊嚴) : 규모가 매우 크며 점잖고 엄숙함. Danh từ
🌏 SỰ TRANG NGHIÊM, SỰ UY NGHIÊM: Việc quy mô rất lớn, cao quý và nghiêm túc.

: 풀, 짚 또는 가축의 똥과 오줌 등을 썩힌 거름. Danh từ
🌏 PHÂN TRỘN, PHÂN CHUỒNG: Loại phân trộn lẫn cỏ, rơm hoặc phân và nước tiểu của gia súc.

(尊嚴) : 어떤 사람이나 신분이 매우 높고 엄숙함. Danh từ
🌏 SỰ TÔN NGHIÊM, SỰ CAO QUÝ: Việc người nào đó hay thân phận rất cao và uy nghiêm.


Giáo dục (151) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chính trị (149) Sử dụng bệnh viện (204) Tâm lí (191) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi điện thoại (15) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (23) Văn hóa ẩm thực (104) Chào hỏi (17) Hẹn (4) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn luận (36) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Thể thao (88) Thông tin địa lí (138) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Lịch sử (92)