🌾 End: 잔
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 12 ALL : 15
•
잔
(盞)
:
물이나 차 등을 따라 마시는 작은 그릇.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CỐC, TÁCH, LY, CHÉN: Chén nhỏ để rót và uống nước hay trà.
•
한잔
(한 盞)
:
간단하게 한 차례 마시는 차나 술.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC LÀM MỘT LY, VIỆC UỐNG MỘT CHÉN: Rượu hay trà uống một lần một cách đơn giản.
•
술잔
(술 盞)
:
술을 따라 마시는 잔.
☆☆
Danh từ
🌏 LY RƯỢU, CHÉN RƯỢU: Cốc để rót và uống rượu.
•
동족상잔
(同族相殘)
:
같은 민족끼리 서로 싸우고 죽임.
Danh từ
🌏 SỰ ĐỒNG TỘC TƯƠNG TÀN, CẢNH HUYNH ĐỆ TƯƠNG TÀN: Sự đánh giết lẫn nhau trong cùng dân tộc.
•
쇠잔
(衰殘)
:
힘이나 세력이 점점 줄어서 약해짐.
Danh từ
🌏 SỰ SUY TÀN: Việc sức lực hay thế lực dần dần suy giảm và yếu đi.
•
찻잔
(茶盞)
:
차를 따라 마시는 잔.
Danh từ
🌏 TÁCH TRÀ, CHÉN TRÀ: Tách để rót trà vào và uống.
•
첨잔
(添盞)
:
술이 들어 있는 잔에 술을 더 따름.
Danh từ
🌏 SỰ RÓT THÊM RƯỢU: Việc rót thêm rượu vào ly đang có rượu.
•
핀잔
:
못마땅하게 여겨 꾸짖는 일.
Danh từ
🌏 SỰ KHIỂN TRÁCH, SỰ TRÁCH MẮNG: Việc thấy không vừa lòng nên mắng mỏ.
•
머그잔
(mug 盞)
:
손잡이가 달려 있고 받침 접시가 없는 사기나 도자기로 만든 원통형의 큰 컵.
Danh từ
🌏 LY (CÓ TAY CẦM): Ly to hình trụ tròn làm bằng sành hay sứ có tay cầm và không có đĩa đỡ dưới.
•
소주잔
(燒酒盞)
:
소주와 같이 독한 술을 마시는 데 쓰는 작은 술잔.
Danh từ
🌏 LY UỐNG RƯỢU SOJU, CỐC UỐNG RƯỢU SOJU: Ly rượu nhỏ dùng để uống loại rượu mạnh như là rượu Soju.
•
유리잔
(琉璃盞)
:
유리로 만든 잔.
Danh từ
🌏 LY THỦY TINH, CỐC THỦY TINH: Ly được làm bằng thủy tinh.
•
등잔
(燈盞)
:
기름을 담아 등불을 켜는 데에 쓰는 그릇.
Danh từ
🌏 BÌNH ĐÈN DẦU: Bình dùng vào việc đựng dầu để thắp đèn.
•
-잔
:
제안이나 권유 등의 말을 인용하여 전달하면서 그 뒤에 오는 명사를 꾸며 줄 때 쓰는 표현.
None
🌏 RỦ RẰNG…, ĐỀ NGHỊ RẰNG...: Cấu trúc dùng khi truyền đạt dẫn lời đề nghị hay khuyên nhủ... và bổ nghĩa cho danh từ đứng sau.
•
낱잔
(낱 盞)
:
하나하나의 잔.
Danh từ
🌏 TỪNG LY: Từng ly một.
•
점잔
:
예절에 맞게 구는 몸가짐이나 태도.
Danh từ
🌏 SỰ LỄ ĐỘ, SỰ LỊCH DUYỆT: Thái độ hay tác phong phù hợp với lễ giáo.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói thời gian (82) • Gọi điện thoại (15) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chính trị (149) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (52) • Chào hỏi (17) • Thời tiết và mùa (101) • Sự kiện gia đình (57) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Vấn đề môi trường (226) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mua sắm (99) • Sở thích (103) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thể thao (88)