🌟 유리잔 (琉璃盞)

Danh từ  

1. 유리로 만든 잔.

1. LY THỦY TINH, CỐC THỦY TINH: Ly được làm bằng thủy tinh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 투명한 유리잔.
    Transparent glass.
  • Google translate 유리잔이 깨지다.
    Glass breaks.
  • Google translate 유리잔을 깨다.
    Break a glass.
  • Google translate 유리잔을 깨트리다.
    Break a glass.
  • Google translate 유리잔을 들다.
    Hold the glass.
  • Google translate 투명한 유리잔 안에 진한 자줏빛의 포도주가 담겨 있었다.
    There was a dark purple wine in the clear glass.
  • Google translate 하객들은 신랑과 신부의 행복을 위해 유리잔을 부딪치며 건배하였다.
    The guests clinked glasses and drank to the happiness of the bride and groom.
  • Google translate 너희 집에는 유리잔이 하나도 없니?
    Don't you have any glasses in your house?
    Google translate 애가 깨트릴까 봐 위험해서 다 치웠어.
    I cleaned it up because it was dangerous for him to break it.
Từ đồng nghĩa 글라스(glass): 유리로 만든 잔.

유리잔: glass,グラス,verre, coupe,vaso de vidrio, taza de cristal,كأس زجاجي,шилэн хундага,ly thủy tinh, cốc thủy tinh,ถ้วยแก้ว,gelas kaca, gelas beling,стеклянный стакан; стеклянная чашка; стеклянная рюмка,玻璃杯,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유리잔 (유리잔)

🗣️ 유리잔 (琉璃盞) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giáo dục (151) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tìm đường (20) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Chào hỏi (17) Tình yêu và hôn nhân (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thời gian (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn ngữ (160) Sử dụng bệnh viện (204) Chính trị (149) Tôn giáo (43) Vấn đề môi trường (226) Gọi món (132) Nghệ thuật (23) Thể thao (88) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (255) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)