🌾 End: 잠
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 12 ALL : 15
•
낮잠
:
낮에 자는 잠.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIẤC NGỦ NGÀY: Giấc ngủ vào ban ngày.
•
잠
:
눈을 감고 몸과 정신의 활동을 멈추고 한동안 쉬는 상태.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIẤC NGỦ, SỰ NGỦ: Trạng thái nhắm mắt, ngừng sự hoạt động của cơ thể và tinh thần, nghỉ trong một thời gian.
•
늦잠
:
아침에 늦게까지 자는 잠.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ NGỦ DẬY MUỘN: Việc ngủ đến tận sáng muộn mới dậy.
•
침잠
(沈潛)
:
겉으로 드러나지 않도록 깊숙이 가라앉거나 숨음.
Danh từ
🌏 SỰ CHE GIẤU, SỰ GIẤU KÍN: Sự chôn giấu hay giấu kín không để lộ ra ngoài.
•
양잠
(養蠶)
:
누에를 기름. 또는 그 일.
Danh từ
🌏 (SỰ) NUÔI TẰM: Sự chăn nuôi con tằm. Hoặc việc đó.
•
단잠
:
잠에서 깼을 때 기분이 상쾌할 만큼 아주 깊이 든 잠.
Danh từ
🌏 GIẤC NGỦ SAY: Giấc ngủ rất sâu, đến mức lúc tỉnh dậy thấy tâm trạng rất sảng khoái.
•
한잠
:
깊이 든 잠.
Danh từ
🌏 GIẤC NGỦ SAY: Giấc ngủ sâu.
•
새우잠
:
새우처럼 등을 구부리고 불편하게 자는 잠.
Danh từ
🌏 VIỆC NẰM NGỦ CO QUẮP: Giấc ngủ mà nằm một cách bất tiện, lưng cong như con tôm.
•
선잠
:
깊이 들지 않은 잠.
Danh từ
🌏 GIẤC NGỦ CHẬP CHỜN, GIẤC NGỦ LƠ MƠ: Giấc ngủ không sâu.
•
새벽잠
:
해가 뜰 즈음에 자는 잠.
Danh từ
🌏 GIẤC NGỦ LÚC SÁNG SỚM: Việc ngủ vào khoảng mặt trời lên.
•
겨울잠
:
동물이 겨울을 나기 위해 활동을 멈추고 겨울철 동안 자는 잠.
Danh từ
🌏 GIẤC NGỦ ĐÔNG, SỰ NGỦ ĐÔNG: Giấc ngủ mà động vật ngủ trong suốt mùa đông và ngừng hoạt động để cho qua mùa đông.
•
노루잠
:
깊이 잠들지 못하고 놀라서 자꾸 깨는 잠.
Danh từ
🌏 GIẤC NGỦ TRẰN TRỌC, GIẤC NGỦ CHẬP CHỜN, GIẤC NGỦ KHÔNG SAY: Giấc ngủ không sâu và liên tục thức giấc vì giật mình.
•
풋잠
:
깊이 들지 못한 잠.
Danh từ
🌏 NGỦ LƠ MƠ: Giấc ngủ không sâu.
•
한잠
:
잠시 자는 잠.
Danh từ
🌏 SỰ CHỢP MẮT: Việc ngủ một lát.
•
밤잠
:
밤에 자는 잠.
Danh từ
🌏 SỰ NGỦ ĐÊM, GIẤC NGỦ ĐÊM: Giấc ngủ vào ban đêm.
• Diễn tả tính cách (365) • Tôn giáo (43) • Ngôn luận (36) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Xem phim (105) • Tâm lí (191) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thời tiết và mùa (101) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả vị trí (70) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự kiện gia đình (57) • Nghệ thuật (23) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Ngôn ngữ (160) • Triết học, luân lí (86) • Mối quan hệ con người (255) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Đời sống học đường (208) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)