🌾 End: 쟁
☆ CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 3 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 8 ALL : 13
•
논쟁
(論爭)
:
생각이 다른 사람들이 자신의 생각이 옳다고 말이나 글로 다툼.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TRANH LUẬN: Việc những người có suy nghĩ khác nhau tranh cãi bằng lời hay bài viết cho rằng suy nghĩ của mình là đúng.
•
경쟁
(競爭)
:
어떤 분야에서 이기거나 앞서려고 서로 겨룸.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CẠNH TRANH: Sự tranh đua nhau để dẫn đầu hay chiến thắng trong lĩnh vực nào đó.
•
전쟁
(戰爭)
:
대립하는 나라나 민족이 군대와 무기를 사용하여 서로 싸움.
☆☆
Danh từ
🌏 CHIẾN TRANH: Việc đất nước hay dân tộc đối lập sử dụng quân đội và vũ khí đánh nhau.
•
분쟁
(紛爭)
:
서로 물러서지 않고 치열하게 다툼.
☆
Danh từ
🌏 SỰ PHÂN TRANH: Sự đấu tranh với nhau quyết liệt không lùi bước.
•
투쟁
(鬪爭)
:
어떤 대상을 이기기 위한 싸움.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐẤU TRANH, SỰ TRANH ĐẤU: Việc đọ sức để chiến thắng đối tượng nào đó.
•
생존 경쟁
(生存競爭)
:
생물이 살아남거나 자손을 만드는 데에 더 좋은 조건을 얻기 위하여 하는 다툼.
None
🌏 SỰ CẠNH TRANH SINH TỒN: Việc sinh vật tranh đấu để có được điều kiện tốt hơn trong việc sinh tồn hoặc tạo ra con cháu.
•
핵전쟁
(核戰爭)
:
핵무기를 사용하는 전쟁.
Danh từ
🌏 CHIẾN TRANH HẠT NHÂN: Chiến tranh sử dụng vũ khí hạt nhân.
•
상쟁
(相爭)
:
집단적으로 서로 다툼.
Danh từ
🌏 SỰ TRANH GIÀNH, SỰ TRANH ĐẤU: Sự xô xát lẫn nhau mang tính chất tập thể.
•
쟁쟁
(琤琤)
:
옥이 서로 부딪쳐 맑게 울리는 소리.
Phó từ
🌏 LANH LẢNH: Âm thanh vang lên trong trẻo do ngọc va đập vào nhau.
•
정쟁
(政爭)
:
정치에서의 싸움.
Danh từ
🌏 SỰ TRANH ĐẤU CHÍNH TRỊ: Sự đấu đá trong chính trị.
•
항쟁
(抗爭)
:
맞서 싸움.
Danh từ
🌏 SỰ ĐỐI KHÁNG, SỰ ĐẤU TRANH, SỰ KHÁNG CỰ: Việc đối đầu và chiến đấu.
•
아쟁
(牙箏)
:
활로 일곱 개의 줄을 문질러 소리를 내는 한국의 전통 현악기.
Danh từ
🌏 AJAENG; ĐÀN AJAENG: Đàn dây truyền thống của Hàn Quốc tạo ra âm thanh do gảy 7 dây của đàn bằng que.
•
언쟁
(言爭)
:
자기가 옳다고 말로 다투는 일.
Danh từ
🌏 SỰ TRANH CÃI: Việc cho rằng mình đúng và tranh cãi bằng lời.
• Ngôn luận (36) • Sở thích (103) • Lịch sử (92) • Tôn giáo (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa đại chúng (52) • Gọi điện thoại (15) • Chính trị (149) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Việc nhà (48) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả tính cách (365) • Thông tin địa lí (138) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt công sở (197) • Hẹn (4) • Văn hóa ẩm thực (104) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói thời gian (82) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghệ thuật (76) • Giải thích món ăn (119)