🌾 End: 칠
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 3 NONE : 13 ALL : 16
•
며칠
:
그달의 몇째 날.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGÀY MẤY: Ngày thứ mấy của tháng đó.
•
칠
(七)
:
일곱의.
☆☆☆
Định từ
🌏 BẢY: Thuộc bảy.
•
칠
(七)
:
육에 일을 더한 수.
☆☆☆
Số từ
🌏 BẢY: Số mà được tạo nên nhờ cộng thêm một vào sáu.
•
똥칠
(똥 漆)
:
똥을 묻히는 짓.
Danh từ
🌏 SỰ BÔI CỨT, SỰ TRÁT CỨT: Hành vi làm dính cứt.
•
분칠
(粉漆)
:
(낮잡아 이르는 말로) 얼굴에 분을 칠해 화장을 함.
Danh từ
🌏 SỰ TRÁT PHẤN: (cách nói xem thường) Việc bôi phấn lên mặt để trang điểm.
•
덧칠
(덧 漆)
:
칠한 데에 다시 칠하는 칠.
Danh từ
🌏 VIỆC SƠN CHỒNG LÊN: Việc sơn lại lên trên chỗ đã sơn.
•
까칠까칠
:
피부나 물건의 겉면이 매끄럽지 않고 거친 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH RAM RÁP, MỘT CÁCH XÙ XÌ, MỘT CÁCH BỜM XỜM, MỘT CÁCH LỞM CHỞM: Hình ảnh bề mặt của da hay đồ vật thô ráp và không nhẵn nhụi .
•
옻칠
(옻 漆)
:
옻나무에서 나는 진.
Danh từ
🌏 CHẤT SƠN DẦU, CHẤT SƠN MÀI: Sáp lấy từ cây sơn dầu.
•
회칠
(灰漆)
:
석회를 바름.
Danh từ
🌏 SỰ QUÉT VÔI: Sự bôi vôi lên.
•
먹칠
(먹 漆)
:
먹으로 칠하는 것.
Danh từ
🌏 SỰ NHUỘM MỰC: Việc nhuộm bằng mực.
•
색칠
(色漆)
:
색깔이 나도록 칠을 함. 또는 그 칠.
Danh từ
🌏 SỰ TÔ MÀU: Việc tô cho lên màu. Hoặc sự bôi màu đó.
•
풀칠
(풀 漆)
:
종이 등을 붙이려고 무엇에 풀을 바르는 일.
Danh từ
🌏 SỰ PHẾT HỒ: Việc bôi hồ lên cái gì đó để dán giấy...
•
거칠거칠
:
피부나 사물의 표면 여러 군데가 윤기가 없고 매끄럽지 않은 모양.
Phó từ
🌏 SẦN SÙI, THÔ RÁP, KHÔ RÁP: Bề mặt của da hay đồ vật có một vài chỗ không được mịn, không được trơn bóng.
•
칠
(漆)
:
가구나 나무 그릇 등에 윤을 내기 위하여 옻을 바르는 일.
Danh từ
🌏 VIỆC ĐÁNH VÉC NI: Việc bôi véc ni để tạo độ bóng cho đồ nội thất hay đồ đựng bằng gỗ.
•
페인트칠
(paint 漆)
:
페인트를 바르는 일. 또는 그런 칠.
Danh từ
🌏 VIỆC QUÉT SƠN: Việc bôi sơn. Hoặc việc làm như vậy.
•
기름칠
(기름 漆)
:
기계나 도구, 음식 등에 기름을 바르는 일.
Danh từ
🌏 VIỆC BÔI DẦU MỠ: Việc bôi dầu lên thức ăn, dụng cụ hay máy móc.
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Gọi điện thoại (15) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự kiện gia đình (57) • Mua sắm (99) • Sức khỏe (155) • Tìm đường (20) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nói về lỗi lầm (28) • Lịch sử (92) • Cách nói thời gian (82) • Thông tin địa lí (138) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Đời sống học đường (208) • Luật (42) • Ngôn luận (36) • Xin lỗi (7) • Văn hóa đại chúng (52) • Hẹn (4)