🌾 End: 택
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 4 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 17 ALL : 22
•
선택
(選擇)
:
여럿 중에서 필요한 것을 골라 뽑음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC LỰA CHỌN, VIỆC CHỌN LỰA: Việc chọn và lấy ra cái cần thiết trong nhiều cái.
•
덕택
(德澤)
:
어떤 사람이 베풀어준 은혜나 도움.
☆☆
Danh từ
🌏 NHỜ VÀO: Sự giúp đỡ hay ân huệ mà người nào đó ban cho.
•
주택
(住宅)
:
사람이 살 수 있도록 만든 건물.
☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ Ở: Tòa nhà làm ra để con người có thể sinh sống.
•
채택
(採擇)
:
여러 가지 중에서 골라서 다루거나 뽑아 씀.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ LỰA CHỌN, SỰ TUYỂN CHỌN: Việc chọn ra rồi xử lý hay chọn lấy và sử dụng cái nào đó trong nhiều cái.
•
혜택
(惠澤)
:
제도나 환경, 다른 사람 등으로부터 받는 도움이나 이익.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ƯU ĐÃI, SỰ ƯU TIÊN, SỰ ĐÃI NGỘ: Sự giúp đỡ hay lợi ích nhận được từ chế độ, môi trường hay từ người khác.
•
취사선택
(取捨選擇)
:
여럿 가운데서 쓸 만한 것은 쓰고 버릴 것은 버림.
Danh từ
🌏 SỰ TUYỂN CHỌN, SỰ CHỌN LỰA: Việc dùng cái đáng dùng và bỏ cái đáng bỏ trong nhiều cái.
•
광택
(光澤)
:
표면이 매끄러운 물체에서 반사되는 반짝이는 빛.
Danh từ
🌏 SỰ BÓNG LÁNG: Ánh lấp loáng phản xạ trên vật thể có bề mặt nhẵn bóng.
•
윤택
(潤澤)
:
광택에 윤기가 있음.
Danh từ
🌏 SỰ BÓNG LÁNG: Việc có độ bóng trên ánh sáng loáng.
•
연립 주택
(聯立住宅)
:
한 건물 안에서 여러 가구가 각각 독립된 주거 생활을 할 수 있도록 지은 공동 주택.
None
🌏 NHÀ TẬP THỂ: Khu nhà công cộng xây dựng để nhiều hộ gia đình có thể sinh hoạt độc lập với nhau trong một toà nhà.
•
공동 주택
(共同住宅)
:
한 건물에 두 세대 이상이 각각 독립하여 살 수 있게 만들어진 주택.
None
🌏 CHUNG CƯ, NHÀ CHUNG CƯ, NHÀ TẬP THỂ: Loại nhà ở được xây lên để cho hai hộ gia đình trở lên có thể vào sinh sống riêng biệt trong một tòa nhà.
•
단독 주택
(單獨住宅)
:
독립적인 생활이 가능하도록 한 채씩 지은 집.
None
🌏 NHÀ RIÊNG: Nhà xây thành từng căn để có thể sống độc lập.
•
사택
(社宅)
:
회사나 기관에서 직원에게 빌려주려고 지은 살림집.
Danh từ
🌏 NHÀ Ở DÀNH CHO CÁN BỘ CÔNG NHÂN VIÊN: Căn hộ gia đình của công ty hay cơ quan được xây để cho nhân viên thuê.
•
가택
(家宅)
:
사람이 살면서 살림을 하는 집.
Danh từ
🌏 NHÀ Ở: Ngôi nhà nơi con người sống và sinh hoạt.
•
전원주택
(田園住宅)
:
주변에 논이나 산 등이 있어 시골의 느낌이 드는 도시의 주변 지역에 지은 집.
Danh từ
🌏 NHÀ VƯỜN: Nhà xung quanh có cánh đồng hay núi, được xây ở khu ven đô thị, mang lại cảm giác nông thôn.
•
무주택
(無住宅)
:
자기 소유의 집이 없음.
Danh từ
🌏 VÔ GIA CƯ, KHÔNG CÓ NHÀ Ở: Việc không có nhà mà mình sở hữu.
•
태양열 주택
(太陽熱住宅)
:
태양열을 이용해 실내를 따뜻하게 하거나 따뜻한 물을 쓸 수 있도록 만든 집.
None
🌏 NHÀ DÙNG NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI: Nhà được làm ra, sử dụng nhiệt mặt trời có thể dùng nước ấm hay làm ấm phòng.
•
다가구 주택
(多家口住宅)
:
여러 가구가 살 수 있도록 만든 단독 주택.
None
🌏 NHÀ ĐA HỘ, NHÀ NHIỀU HỘ GIA ĐÌNH: Nhà riêng được làm ra để nhiều gia đình có thể sống.
•
자택
(自宅)
:
자기 집.
Danh từ
🌏 NHÀ RIÊNG: Nhà mình.
•
간택
(揀擇)
:
(옛날에) 왕이나 왕자의 배우자를 선택하는 일.
Danh từ
🌏 (SỰ) CHỌN HOÀNG HẬU, CHỌN THÊ TỬ: Việc chọn vợ cho vua hay hoàng tử (vào thời xưa).
•
임대 주택
(賃貸住宅)
:
집주인이 집을 빌리려고 하는 사람과 계약을 맺어 돈을 받고 빌려주는 주택.
None
🌏 NHÀ CHO THUÊ: Nhà ở nơi chủ nhà kí hợp đồng với người thuê nhà rồi nhận tiền từ người đó và cho người đó mượn.
•
저택
(邸宅)
:
크기가 아주 큰 집.
Danh từ
🌏 DINH THỰ: Nhà có kích thước rất lớn.
•
다세대 주택
(多世帶住宅)
:
전체 층이 사 층 이하인 한 건물에 여러 세대가 거주할 수 있도록 되어 있는 주택.
None
🌏 NHÀ NHIỀU THẾ HỆ: Nhà có nhiều thế hệ có thể cư trú trong một căn nhà dưới 4 tầng.
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Gọi món (132) • Gọi điện thoại (15) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sở thích (103) • Xin lỗi (7) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Vấn đề môi trường (226) • Cảm ơn (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sức khỏe (155) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Khí hậu (53) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thể thao (88) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa đại chúng (82) • Đời sống học đường (208) • Mua sắm (99) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói thời gian (82) • Sự kiện gia đình (57) • Triết học, luân lí (86) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)