🌾 End:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 7 ALL : 9

: 발가락의 끝을 덮어 보호하고 있는 단단한 부분. ☆☆ Danh từ
🌏 MÓNG CHÂN: Phần cứng che và bảo vệ phần trên của đầu ngón chân.

: 손가락 끝에 붙어 있는 딱딱하고 얇은 부분. ☆☆ Danh từ
🌏 MÓNG TAY: Phần mỏng và cứng gắn ở cuối ngón tay.

: 나무나 쇠붙이 등을 자르거나 켜는 데 쓰는 도구. Danh từ
🌏 CÁI CƯA: Dụng cụ dùng để xẻ hoặc cắt sắt hoặc gỗ...

논스 (nonstop) : 탈것이 중간에 서는 곳 없이 목적지까지 가는 것. Danh từ
🌏 ĐI THẲNG, BAY THẲNG: Việc phương tiện giao thông đi thẳng tới đích đến mà không dừng lại giữa chừng.

: 금속을 자르는 데 쓰는 톱. Danh từ
🌏 CƯA SẮT: Cái cưa dùng để cắt kim loại.

엄지손 : 엄지손가락에 있는 손톱. Danh từ
🌏 MÓNG TAY NGÓN CÁI: Móng ở ngón tay cái.

(top) : 순서의 맨 처음. 또는 최고의 상태나 자리. Danh từ
🌏 TỐP ĐẦU: Vị trí đầu tiên của thứ tự. Hoặc trạng thái hay vị trí cao nhất.

고스 (▼go stop) : 일정한 점수를 얻은 사람이 '스톱'이라고 하면 놀이가 끝나고 '고'라고 하면 추가 득점이 있을 때까지 놀이가 계속되는 화투 놀이의 하나. Danh từ
🌏 GO STOP (ĐI & NGỪNG): Một trong những trò chơi bài hoa mà nếu người được điểm số nhất định nói 'stop' thì trò chơi kết thúc, nếu nói 'go' thì trò chơi được tiếp tục cho đến khi có thêm điểm.

데스크 (desktop) : 개인의 책상 위에 설치하여 쓸 수 있도록 만든 컴퓨터. Danh từ
🌏 MÁY TÍNH ĐỂ BÀN: Máy tính được chế tạo để lắp đặt ở trên bàn làm việc cá nhân và có thể sử dụng.


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thông tin địa lí (138) Gọi điện thoại (15) Ngôn luận (36) Đời sống học đường (208) Văn hóa ẩm thực (104) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) So sánh văn hóa (78) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sức khỏe (155) Xem phim (105) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thời gian (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (119) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Tìm đường (20) Cách nói ngày tháng (59) Khí hậu (53) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chính trị (149) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (255)