🌾 End: 퇴
☆ CAO CẤP : 6 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 10 ALL : 16
•
은퇴
(隱退)
:
하던 일에서 물러나거나 사회 활동을 그만두고 한가히 지냄.
☆
Danh từ
🌏 SỰ NGHỈ HƯU, SỰ VỀ HƯU: Việc rút lui khỏi việc đang làm hoặc thôi hoạt động xã hội và sống nhàn hạ.
•
탈퇴
(脫退)
:
소속해 있던 조직이나 단체에서 관계를 끊고 나옴.
☆
Danh từ
🌏 SỰ RÚT LUI, SỰ TỪ BỎ, SỰ RÚT KHỎI: Việc cắt đứt quan hệ và ra khỏi tổ chức hay đoàn thể nơi mình đã từng thuộc về.
•
사퇴
(辭退)
:
어떤 직위나 직책을 그만두고 물러남.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TỪ CHỨC, SỰ XIN THÔI: Việc từ bỏ và thôi chức vị hay chức trách nào đó.
•
쇠퇴
(衰退/衰頹)
:
강하게 일어났던 현상이나 세력, 기운 등이 약해짐.
☆
Danh từ
🌏 SỰ SUY THOÁI, SỰ THOÁI TRÀO: Việc hiện tượng hay thế lực, khí vận vốn rất mạnh mẽ nay bị yếu đi.
•
후퇴
(後退)
:
뒤로 물러남.
☆
Danh từ
🌏 SỰ RÚT LUI: Sự lùi về sau.
•
조퇴
(早退)
:
학교나 직장 등에서 마치기로 예정된 시간 이전에 나옴.
☆
Danh từ
🌏 SỰ NGHỈ SỚM, SỰ TAN SỚM: Việc ra khỏi trường học hay nơi làm việc trước thời gian đã dự định sẽ kết thúc.
•
격퇴
(擊退)
:
공격하여 오는 적을 물리침.
Danh từ
🌏 SỰ ĐẨY LÙI, SỰ ĐÁNH LUI: Sự tấn công và làm lùi bước quân địch đang tiến đến.
•
명퇴
(名退)
:
정년이 되기 전에 스스로 직장을 그만둠. 또는 그런 일.
Danh từ
🌏 SỰ NGHỈ HƯU NON, VỀ HƯU NON: Việc tự xin thôi việc trước tuổi nghỉ hưu. Hoặc việc như vậy
•
용퇴
(勇退)
:
조금도 꺼리지 않고 용기 있게 물러남.
Danh từ
🌏 DŨNG CẢM RÚT LUI: Sự lui về một cách không đắn đo và đầy nghĩa khí.
•
철퇴
(撤退)
:
있던 곳을 정리하여 물러남.
Danh từ
🌏 SỰ RÚT LUI: Sự thu xếp và rời khỏi nơi nào đó.
•
중퇴
(中退)
:
학생이 과정을 다 마치지 못하고 중간에 학교를 그만둠.
Danh từ
🌏 VIỆC BỎ HỌC GIỮA CHỪNG, VIỆC NGHỈ HỌC GIỮA CHỪNG: Việc học sinh không hoàn tất chương trình học mà nghỉ học giữa chừng.
•
감퇴
(減退)
:
능력이나 기능 등이 줄거나 약해짐.
Danh từ
🌏 SỰ GIẢM SÚT, SỰ SUY THOÁI: Việc năng lực hay kĩ năng… giảm hoặc yếu đi.
•
진퇴
(進退)
:
앞으로 나아가고 뒤로 물러남.
Danh từ
🌏 SỰ TIẾN THOÁI, SỰ TIẾN LÙI: Sự tiến lên phía trước hay lùi lại phía sau.
•
철퇴
(鐵槌)
:
쇠로 만든 몽둥이.
Danh từ
🌏 CHÙY: Dùi làm bằng sắt.
•
자퇴
(自退)
:
다니던 학교를 스스로 그만둠.
Danh từ
🌏 SỰ THÔI HỌC, SỰ BỎ HỌC: Việc tự bỏ trường đang học.
•
일진일퇴
(一進一退)
:
한 번 앞으로 나아갔다 한 번 뒤로 물러섰다 함.
Danh từ
🌏 SỰ BẤP BÊNH, SỰ THAY ĐỔI BẤT THƯỜNG: Sự tiến lên phía trước một bước rồi lại lùi về sau một bước.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Xem phim (105) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Vấn đề xã hội (67) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thông tin địa lí (138) • Sức khỏe (155) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Triết học, luân lí (86) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói ngày tháng (59) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sở thích (103) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giải thích món ăn (78) • Lịch sử (92) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chế độ xã hội (81) • Mối quan hệ con người (255) • Tôn giáo (43)