🌷 Initial sound: ㄱㅇㅇㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 5 ALL : 8
•
갈아입다
:
입은 옷을 벗고 다른 옷으로 바꾸어 입다.
☆☆☆
Động từ
🌏 THAY (QUẦN ÁO): Cởi quần áo đang mặc ra và đổi sang mặc quần áo khác.
•
걸어오다
:
목적지를 향하여 다리를 움직여서 이동하여 오다.
☆☆☆
Động từ
🌏 BƯỚC ĐẾN: Di chuyển bằng chân, hướng tới đích cần đến.
•
기울이다
:
비스듬하게 한쪽이 낮아지거나 비뚤어지게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 LÀM NGHIÊNG, LÀM XIÊN, LÀM DỐC: Làm cho một phía thấp xuống hoặc bị xiên lệch đi.
•
갈아엎다
:
땅을 갈아서 흙을 뒤집어엎다.
Động từ
🌏 CÀY LẬT: Cày và lật ngược đất lên.
•
골(을) 앓다
:
(낮잡아 이르는 말로) 어떻게 해야 할지 몰라 머리가 아플 정도로 생각하다.
🌏 ĐAU ĐẦU: (cách nói hạ thấp) Suy nghĩ đến mức đau đầu, không biết phải làm thế nào.
•
귀(에) 익다
:
여러 번 들어 본 소리여서 친숙하다.
🌏 QUEN TAI: Quen thuộc vì là âm thanh nghe nhiều lần.
•
걸어오다
:
말이나 싸움 등을 상대편에서 먼저 붙여 오다.
Động từ
🌏 BẮT CHUYỆN, GÂY SỰ, CÀ KHỊA: Đối phương mở lời nói trước hoặc gây chuyện trước.
•
길을 열다
:
방법을 찾아내거나 마련하다.
🌏 MỞ ĐƯỜNG, MỞ LỐI: Chuẩn bị hoặc tìm ra phương pháp.
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt công sở (197) • Gọi điện thoại (15) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Đời sống học đường (208) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thể thao (88) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tôn giáo (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa đại chúng (52) • Thời tiết và mùa (101) • Nghệ thuật (76) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói thời gian (82) • Giáo dục (151) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Luật (42) • Giải thích món ăn (119)