🌷 Initial sound: ㄲㄱ

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 6 ALL : 7

끈기 (끈 氣) : 끈끈한 성질. Danh từ
🌏 SỰ KẾT DÍNH, SỰ DẼO DAI: Tính chất dẻo dai.

꿈길 : 꿈에서 어떤 일이 이루어지는 과정. Danh từ
🌏 GIẤC MƠ: Trạng thái đang tiếp tục mơ.

꿈결 : 꿈을 꾸는 동안. Danh từ
🌏 TRONG MƠ: Trong lúc đang mơ.

깨갱 : 개가 무섭거나 아파서 지르는 소리. Phó từ
🌏 ĂNG ẲNG, Ư Ử: Tiếng chó kêu dai dẳng do sợ hay bị đau.

깔개 : 앉거나 눕기 위해 바닥에 까는 얇고 넓적한 물건. Danh từ
🌏 CHIẾU: Vật mỏng và rộng, được trải trên sàn nhà để nằm hoặc ngồi.

꼴값 : (속된 말로) 생긴 것에 어울리는 말이나 행동. Danh từ
🌏 SỰ LÊN MẶT: (cách nói thông tục) Lời nói hay hành động phù hợp với vẻ bề ngoài.

꽃게 : 손바닥 크기의 딱딱한 껍질로 싸인 몸통 양 옆으로 다리 8개와 집게발 2개가 붙어 있는 바다 동물. Danh từ
🌏 GHẸ, CON GHẸ: Động vật biển có thân được bao bọc bởi một vỏ cứng to bằng lòng bàn tay, 2 bên có 8 cẳng và 2 càng.


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn luận (36) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Du lịch (98) Khoa học và kĩ thuật (91) Tôn giáo (43) Tâm lí (191) Chế độ xã hội (81) Nói về lỗi lầm (28) Luật (42) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) So sánh văn hóa (78) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xem phim (105) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Triết học, luân lí (86) Cảm ơn (8) Ngôn ngữ (160) Khí hậu (53) Cách nói ngày tháng (59) Chào hỏi (17) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thể thao (88)