🌷 Initial sound: ㄷㅁㅎㄷ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 10 ALL : 10

도모하다 (圖謀 하다) : 어떤 일을 이루기 위해 대책이나 방법을 세우다. Động từ
🌏 MƯU ĐỒ, LÊN KẾ HOẠCH: Lập đối sách hay phương pháp để thực hiện điều gì đó.

도망하다 (逃亡 하다) : 피하거나 쫓기어 달아나다. Động từ
🌏 ĐÀO TẨU, TẨU THOÁT: Chạy ra vì trốn tránh hoặc vì bị đuổi.

대면하다 (對面 하다) : 직접 얼굴을 보며 만나다. Động từ
🌏 ĐỐI DIỆN: Trực tiếp gặp và nhìn mặt.

두말하다 : 처음에 했던 말과는 다른 내용의 말을 하다. Động từ
🌏 NÓI HAI LỜI: Nói nội dung khác với lời đã nói ban đầu.

단명하다 (短命 하다) : 사람이나 동물 등 생명이 있는 것의 목숨이 짧다. Tính từ
🌏 ĐOẢN MỆNH: Con người hay động vật có tuổi đời ngắn ngủi.

데모하다 (demo 하다) : 어떤 의견을 널리 알리기 위해 여러 사람이 한데 모여 구호를 외치거나 집단적으로 행동하다. Động từ
🌏 BIỂU TÌNH: Nhiều người tập hợp lại một nơi và hô to khẩu hiệu hay hành động mang tính tập thể nhằm cho biết rộng rãi ý kiến đó.

도미하다 (渡美 하다) : 미국으로 건너가다. Động từ
🌏 QUA MĨ: Đi sang nước Mĩ.

동맹하다 (同盟 하다) : 둘 이상의 개인이나 단체, 나라 등이 이익을 위해서 서로 도울 것을 약속하다. Động từ
🌏 ĐỒNG MINH: Hai cá nhân, đoàn thể, quốc gia trở lên cam kết giúp đỡ lẫn nhau vì lợi ích.

동면하다 (冬眠 하다) : 살아 있는 생물이 땅속이나 물속 등에서 잠을 자는 상태로 겨울을 보내다. Động từ
🌏 NGỦ ĐÔNG: Sinh vật sống trải qua mùa đông trong trạng thái ngủ dưới nước hoặc trong lòng đất.

당면하다 (當面 하다) : 처리해야 할 일을 바로 앞에 만나게 되다. Động từ
🌏 ĐỐI MẶT, ĐỐI DIỆN: Gặp phải việc cần phải xử lí ngay trước mắt.


Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khoa học và kĩ thuật (91) Chào hỏi (17) Tôn giáo (43) Luật (42) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề môi trường (226) Vấn đề xã hội (67) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Lịch sử (92) Sự khác biệt văn hóa (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Đời sống học đường (208) Việc nhà (48) Chính trị (149) Xem phim (105) Gọi món (132) Gọi điện thoại (15) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sức khỏe (155) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (255) Cảm ơn (8) Tâm lí (191) Giáo dục (151)