🌷 Initial sound: ㄷㅎㅅ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 8 ALL : 9

대학생 (大學生) : 대학교에 다니는 학생. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SINH VIÊN: Học sinh học ở trường đại học.

도화선 (導火線) : 폭약이 터지게 하기 위하여 불을 붙이는 심지. Danh từ
🌏 NGÒI NỔ: Bấc châm lửa để làm nổ bộc phá.

독학사 (獨學士) : 학교에 다니지 않고 혼자 공부하여 국가가 시행하는 시험에 합격한 사람에게 주는 학사 학위. Danh từ
🌏 BẰNG CỬ NHÂN TỰ HỌC: Học vị cử nhân trao cho người không đến trường, tự học và thi đỗ kì thi do nhà nước tổ chức.

다홍색 (다 紅色) : 진하고 산뜻한 붉은색. Danh từ
🌏 MÀU ĐỎ THẮM: Màu đỏ đậm và tươi.

대학살 (大虐殺) : 많은 사람들을 잔인하게 죽이는 것. Danh từ
🌏 TRẬN THẢM SÁT LỚN: Việc giết nhiều người một cách tàn nhẫn.

대홍수 (大洪水) : 큰 홍수. Danh từ
🌏 ĐẠI HỒNG THỦY: Cơn lũ lớn.

대합실 (待合室) : 공공 교통수단을 이용하는 손님들이 기다리면서 쉴 수 있는 장소. Danh từ
🌏 NHÀ CHỜ, TRẠM CHỜ: Nơi để hành khách có thể chờ đợi hay nghỉ ngơi khi sử dụng phương tiện giao thông công cộng.

독화살 (毒 화살) : 화살촉에 독을 묻힌 화살. Danh từ
🌏 MŨI TÊN ĐỘC: Tên có dính độc ở đầu mũi tên.

등한시 (等閑視) : 소홀하게 보아 넘김. Danh từ
🌏 SỰ SAO LÃNG, SỰ XEM NHẸ: Việc xem lướt qua một cách cẩu thả.


Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả ngoại hình (97) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thể thao (88) Sinh hoạt nhà ở (159) Chính trị (149) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Hẹn (4) Xem phim (105) Sử dụng bệnh viện (204) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (255) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề xã hội (67) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cảm ơn (8) Việc nhà (48) Thời tiết và mùa (101) Luật (42) Lịch sử (92) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (119)