🌷 Initial sound: ㅂㅌㅎㄷ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 10 ALL : 10

분투하다 (奮鬪 하다) : 문제를 해결하거나 목표를 이루기 위해서 있는 힘을 다하여 노력하다. Động từ
🌏 PHẤN ĐẤU, VẬT LỘN, NỖ LỰC: Cố gắng hết sức mình để giải quyết vấn đề hoặc đạt được mục tiêu.

변통하다 (變通 하다) : 상황이나 경우에 따라 일을 적절하게 잘 처리하다. Động từ
🌏 TÙY CƠ ỨNG BIẾN: Xử lý tốt một cách hợp lí công việc tùy theo tình huống hay trường hợp.

부탁하다 (付託 하다) : 어떤 일을 해 달라고 하거나 맡기다. Động từ
🌏 NHỜ, PHÓ THÁC: Nhờ làm giúp hay giao việc nào đó.

비통하다 (悲痛 하다) : 매우 슬퍼서 마음이 아프다. Tính từ
🌏 ĐAU KHỔ: Rất buồn nên đau lòng.

배태하다 (胚胎 하다) : 사람이나 동물이 아이나 새끼를 배다. Động từ
🌏 CÓ THAI, MANG THAI, CÓ CHỬA: Người có mang em bé trong bụng hoặc động vật có con trong bụng.

박탈하다 (剝奪 하다) : 남의 재물이나 권리, 자격 등을 강제로 빼앗다. Động từ
🌏 TƯỚC ĐOẠT, CƯỠNG ĐOẠT: Cưỡng đoạt của cải, quyền lợi hay tư cách... của người khác.

비틀하다 : 몸을 가누지 못하고 이리저리 쓰러질 듯이 걷다. Động từ
🌏 ĐI LẢO ĐẢO, ĐI LOẠNG CHOẠNG: Không thể giữ thăng bằng và bước đi như sắp ngã bên này bên kia.

발탁하다 (拔擢 하다) : 여러 사람 가운데서 쓸 사람을 뽑다. Động từ
🌏 TUYỂN CHỌN, CHỌN LỰA: Chọn người sẽ để sử dụng trong số nhiều người.

방탕하다 (放蕩 하다) : 술, 도박, 여자 등에 빠져 행실이 좋지 못하다. Tính từ
🌏 PHÓNG ĐÃNG, BÊ THA: Sa đà vào rượu chè, cờ bạc, trai gái… nên hành vi không được tốt.

불퉁하다 : 툭 튀어나와 있다. Tính từ
🌏 LỒI RA: Lộ hẳn ra ngoài.


Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn luận (36) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi món (132) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả trang phục (110) Kiến trúc, xây dựng (43) Việc nhà (48) Tôn giáo (43) So sánh văn hóa (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Chính trị (149) Sở thích (103) Giải thích món ăn (119) Khí hậu (53) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (255) Xin lỗi (7) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả vị trí (70) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói ngày tháng (59) Thể thao (88) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (76)