🌷 Initial sound: ㅅㄷㅅ

CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 11 ALL : 14

상담실 (相談室) : 어떤 문제를 해결하기 위하여 서로 이야기하는 방. ☆☆ Danh từ
🌏 PHÒNG TƯ VẤN: Phòng để trò chuyện khi có vấn đề cần giải quyết.

신도시 (新都市) : 대도시 근처에 계획적으로 새로 만든 도시. Danh từ
🌏 ĐÔ THỊ MỚI: Khu dân cư mới được quy hoạch và xây dựng ở gần đô thị lớn.

상당수 (相當數) : 꽤 많은 수. Danh từ
🌏 SỐ LƯỢNG ĐÁNG KỂ: Số lượng khá nhiều.

수도사 (修道士) : 가톨릭에서, 금욕적인 신앙생활을 하며 도를 닦는 남자. Danh từ
🌏 THẦY TU, THẦY DÒNG: Người đàn ông thực hiện cuộc sống khổ hạnh tu luyện và chuyên tâm tu đạo trong đạo Thiên chúa.

상담소 (相談所) : 어떤 문제에 대하여 이야기를 나누고 해결할 방법을 의논할 수 있게 마련한 사회 시설. Danh từ
🌏 TRUNG TÂM TƯ VẤN: Cơ sở vật chất xã hội được chuẩn bị để có thể bàn cách giải quyết và chia sẻ câu chuyện về vấn đề nào đó.

시동생 (媤 동생) : 남편의 남동생. Danh từ
🌏 EM TRAI CHỒNG: Em trai của chồng.

소다수 (soda 水) : 물에 이산화 탄소를 녹여 혼합한 물. Danh từ
🌏 NƯỚC SODA: Dung dịch hòa tan natri cacbonat trong nước.

소득세 (所得稅) : 개인이 한 해 동안 벌어들인 돈에 대하여 국가가 매기는 세금. Danh từ
🌏 THUẾ THU NHẬP: Tiền thuế do nhà nước quy định được tính dựa trên số tiền kiếm được trong một năm của cá nhân.

소도시 (小都市) : 규모가 작고 인구가 적은 도시. Danh từ
🌏 THỊ XÃ: Đô thị có quy mô nhỏ và dân số ít.

시대상 (時代相) : 특정 시대에 나타나는 사회적 현상이나 모습. Danh từ
🌏 PHƯƠNG DIỆN THỜI ĐẠI: Hình ảnh hay hiện tượng mang tính xã hội thể hiện trong một thời đại nhất định.

수도승 (修道僧) : 가톨릭에서, 수도회에 소속되어 도를 닦는 사람. Danh từ
🌏 TU SĨ: Người thuộc Dòng tu và tu đạo trong Thiên chúa giáo.

수동식 (手動式) : 스스로 움직이지 않고 남의 힘을 받아 움직이는 방식. 또는 그런 것. Danh từ
🌏 KIỂU BẰNG TAY, KIỂU DÙNG TAY: Phương thức sử dụng bằng cách làm cho chuyển động bằng sức lực của con người một cách trực tiếp, không có sự hỗ trợ của máy móc. Hoặc sự vật như vậy.

상대성 (相對性) : 어떤 사실이나 사물이 다른 사실이나 사물과 서로 기대어 존재하는 성질. Danh từ
🌏 TÍNH TƯƠNG ĐỐI: Tính chất mà một sự thật hay một sự vật nào đó tồn tại dựa vào một sự thật hay sự vật khác.

시대성 (時代性) : 특정 시대의 사회에서 나타나는 대표적인 성격이나 성질. Danh từ
🌏 TÍNH THỜI ĐẠI: Tính chất hay đặc tính tiêu biểu thể hiện trong xã hội ở một thời đại nhất định.


Ngôn luận (36) Khí hậu (53) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (119) Thể thao (88) Diễn tả tính cách (365) Xem phim (105) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn ngữ (160) Sở thích (103) Diễn tả trang phục (110) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi món (132) Vấn đề xã hội (67) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giáo dục (151)