🌷 Initial sound: ㅅㄹㅅ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 5 ALL : 5

신뢰성 (信賴性) : 굳게 믿고 의지할 수 있는 성질. Danh từ
🌏 TÍNH TÍN NHIỆM, TÍNH TIN CẬY: Tính chất có thể tin tưởng và lệ thuộc tuyệt đối.

수료생 (修了生) : 학문이나 기술을 배우는 일정한 과정을 마친 학생. Danh từ
🌏 HỌC SINH ĐÃ HOÀN THÀNH KHÓA HỌC: Học sinh đã kết thúc quá trình học về ngành học hay kỹ thuật.

세례식 (洗禮式) : 세례를 하는 의식. Danh từ
🌏 LỄ RỬA TỘI: Nghi thức rửa tội.

상록수 (常綠樹) : 일 년 내내 잎이 푸른 나무. Danh từ
🌏 CÂY LÁ XANH QUANH NĂM, CÂY THƯỜNG XANH: Cây mà lá xanh quanh năm.

수료식 (修了式) : 학문이나 기술을 배우는 일정한 과정을 마친 것을 기념하는 의식. Danh từ
🌏 LỄ BẾ GIẢNG: Nghi lễ kỷ niệm việc đã kết thúc quá trình học về ngành học hay kỹ thuật.


Lịch sử (92) Xin lỗi (7) Du lịch (98) Chính trị (149) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa ẩm thực (104) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Hẹn (4) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (76) Ngôn ngữ (160) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tôn giáo (43) Diễn tả trang phục (110) Khí hậu (53) Thông tin địa lí (138) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)