🌷 Initial sound: ㅇㄷㄷㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 8 ALL : 8
•
압도되다
(壓倒 되다)
:
상대방의 뛰어난 힘이나 능력에 눌려 꼼짝 못하게 되다.
Động từ
🌏 BỊ ÁP ĐẢO: Bị đè nén trở nên không thể cử động được bởi sức mạnh hay năng lực vượt trội của đối phương.
•
유도되다
(誘導 되다)
:
사람이나 물건이 일정한 방향이나 장소로 이끌어지다.
Động từ
🌏 BỊ (ĐƯỢC) DẪN DẮT, BỊ (ĐƯỢC) ĐIỀU KHIỂN: Người hay đồ vật được kéo sang hướng hay địa điểm nhất định.
•
양도되다
(讓渡 되다)
:
권리나 재산, 물건 등이 남에게 넘어가다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC CHUYỂN NHƯỢNG, ĐƯỢC SANG NHƯỢNG: Quyền lợi, tài sản hay đồ vật... được chuyển giao cho người khác.
•
임대되다
(賃貸 되다)
:
물건이나 건물, 땅 등이 빌려지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC CHO THUÊ: Đồ vật, tòa nhà hay đất đai... được cho thuê.
•
인도되다
(引渡 되다)
:
사물이나 권리 등이 다른 사람에게 넘어가다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC CHUYỂN GIAO: Đồ vật hay quyền lợi… chuyển sang người khác.
•
이동되다
(移動 되다)
:
움직여서 옮겨지다. 또는 움직여서 자리가 바뀌다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC DI CHUYỂN, BỊ DI CHUYỂN: Bị dịch chuyển. Hoặc thay đổi vị trí do dịch chuyển.
•
인도되다
(引導 되다)
:
어떤 목적이나 방향으로 이끌려 지도되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC DẪN DẮT, ĐƯỢC CHỈ DẪN: Được dẫn dắt chỉ đạo theo một mục đích hay phương hướng nào đó.
•
오도되다
(誤導 되다)
:
잘못된 길로 이끌리다.
Động từ
🌏 TRỞ NÊN SAI TRÁI, BỊ HƯỚNG ĐẠO SAI: Bị dẫn dắt theo con đường sai trái.
• Mối quan hệ con người (255) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa đại chúng (52) • Chào hỏi (17) • Du lịch (98) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chính trị (149) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tâm lí (191) • Xem phim (105) • Diễn tả vị trí (70) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Khí hậu (53) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Đời sống học đường (208) • Cách nói ngày tháng (59) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghệ thuật (23) • Mối quan hệ con người (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)