🌷 Initial sound: ㅇㅈㅇ
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 6 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 15 ALL : 23
•
일주일
(一週日)
:
월요일부터 일요일까지 칠 일. 또는 한 주일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MỘT TUẦN: Bảy ngày tính từ thứ Hai đến Chủ nhật. Hay là một tuần.
•
오징어
:
뼈가 없고 말랑말랑한 긴 몸에 긴 다리가 열 개 달린, 바다에 사는 동물.
☆☆
Danh từ
🌏 MỰC: Động vật sống ở biển, không có xương, thân dài mềm, có mười chân.
•
온종일
(온 終日)
:
아침부터 저녁까지의 동안.
☆☆
Danh từ
🌏 SUỐT NGÀY: Trong suốt khoảng thời gian từ sáng đến tối
•
요즈음
:
아주 가까운 과거부터 지금까지의 사이.
☆☆
Danh từ
🌏 DẠO NÀY, GẦN ĐÂY: Từ quá khứ gần tính đến hiện tại, lúc gần đây.
•
온종일
(온 終日)
:
아침부터 저녁까지 내내.
☆☆
Phó từ
🌏 SUỐT NGÀY, CẢ NGÀY: Trong suốt khoảng thời gian từ sáng đến tối.
•
이제야
:
말하고 있는 지금에야 비로소.
☆☆
Phó từ
🌏 GIỜ ĐÂY MỚI, PHẢI ĐẾN BÂY GIỜ: Rốt cuộc phải đến bây giờ, thời điểm đang nói.
•
움직임
:
자세나 자리 등이 바뀜.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ DỊCH CHUYỂN: Việc tư thế hay động tác được thay đổi.
•
예정일
(豫定日)
:
어떤 일이 일어날 것을 예상하거나 어떤 일을 하기로 정한 날짜.
☆
Danh từ
🌏 NGÀY DỰ KIẾN, NGÀY DỰ ĐỊNH: Ngày định ra để làm việc nào đó hay ngày dự kiến việc nào đó sẽ xảy ra.
•
온조왕
(溫祚王)
:
백제의 첫 번째 왕(?~28). 고구려의 시조인 주몽의 아들로 남으로 내려와 백제를 세웠다.
Danh từ
🌏 ONJOWANG; VUA ON JO: Vị vua đầu tiên của nhà nước Baekje (? - 28), là con trai của Ju Mong, vị vua đầu tiên của Goguryeo, đã đi xuống phía nam lập nên nhà nước Baekje.
•
역작용
(逆作用)
:
어떤 일이 의도한 것과 정반대로 나타남.
Danh từ
🌏 TÁC DỤNG NGƯỢC: Sự thể hiện ngược lại với điều dự định của một việc nào đó.
•
여주인
(女主人)
:
여자 주인.
Danh từ
🌏 NỮ CHỦ NHÂN: Người chủ nữ.
•
안주인
(안 主人)
:
한 집안의 주인인 부부 중에서 아내.
Danh từ
🌏 BÀ CHỦ NHÀ: Người vợ trong hai vợ chồng, là chủ của một gia đình.
•
위장염
(胃臟炎)
:
위에 생기는 염증. 또는 그로 인한 병.
Danh từ
🌏 BỆNH VIÊM LOÉT DẠ DÀY: Chứng viêm phát sinh ở dạ dày. Hoặc bệnh do như vậy.
•
욕쟁이
(辱 쟁이)
:
다른 사람에게 욕을 잘하는 사람.
Danh từ
🌏 KẺ TỤC TĨU, NGƯỜI HAY CHỬI BẬY: Người hay chửi bới người khác.
•
우주인
(宇宙人)
:
우주를 비행할 수 있도록 훈련을 받은 사람.
Danh từ
🌏 PHI HÀNH GIA: Người được đào tạo để có thể bay vào vũ trụ.
•
앞잡이
:
앞에서 이끄는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI DẪN ĐẦU: Người dẫn dắt.
•
외지인
(外地人)
:
그 고장 사람이 아닌 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI KHÁC VÙNG, NGƯỜI KHU VỰC KHÁC: Người không phải là người sống ở vùng đó.
•
원주율
(圓周率)
:
원의 둘레와 지름의 비율.
Danh từ
🌏 TỈ LỆ PI (Π): Tỉ lệ giữa chu vi và đường kính của đường tròn.
•
요주의
(要注意)
:
특별한 주의가 필요함.
Danh từ
🌏 VIỆC THEO DÕI ĐẶC BIỆT, ĐẶC BIỆT CHÚ Ý: Sự cần thiết phải chú ý đặc biệt.
•
이자율
(利子率)
:
빌린 돈에 대한 이자의 비율.
Danh từ
🌏 LÃI SUẤT: Tỉ lệ tiền lãi tính trên số tiền đã vay.
•
원주인
(原主人)
:
어떤 물건의 원래 임자.
Danh từ
🌏 CHỦ NHÂN CŨ: Chủ ban đầu của một đồ vật nào đó.
•
이즈음
:
얼마 전부터 지금까지의 시기.
Danh từ
🌏 DẠO NÀY: Khoảng thời gian từ trước đó không lâu đến bây giờ.
•
임직원
(任職員)
:
임원과 직원.
Danh từ
🌏 CÔNG NHÂN VIÊN CHỨC.: Công chức và nhân viên.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thời tiết và mùa (101) • Du lịch (98) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghệ thuật (23) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Tìm đường (20) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mua sắm (99) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói thời gian (82) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thông tin địa lí (138) • Triết học, luân lí (86) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Gọi món (132) • Văn hóa đại chúng (52)