🌷 Initial sound: ㅇㅈㅍ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 6 ALL : 7

일정표 (日程表) : 일정 기간 동안 해야 할 일을 날짜별로 적어 놓은 표. ☆☆ Danh từ
🌏 BẢNG LỊCH TRÌNH: Bảng ghi lại những việc phải làm trong thời gian nhất định theo từng ngày.

양장피 (兩張皮) : 전분으로 만든 얇은 판을 물에 불려 양념한 것과 채를 썰어 익힌 고기, 채소, 해물 등을 큰 접시에 담은 뒤, 겨자 소스를 뿌려 먹는 중국 요리. Danh từ
🌏 BÁNH TRÁNG CUỐN THẬP CẨM: Món ăn Trung Quốc ăn bằng cách vẩy nước vào vỏ bánh tráng làm bằng tinh bột, để vào đĩa các loại như thịt, rau, hải sản đã ướp gia vị, thái nhỏ và đã được làm chín, sau đó tưới nước sốt mù tạt vào rồi ăn.

유제품 (乳製品) : 버터, 치즈와 같이 우유를 가공하여 만든 식품. Danh từ
🌏 SẢN PHẨM SỮA, CHẾ PHẨM SỮA: Thực phẩm được chế biến từ sữa, như bơ, pho mát...

역전패 (逆轉敗) : 경기나 시합에서 계속 이기고 있다가 상황이 뒤바뀌어 짐. Danh từ
🌏 SỰ ĐẢO NGƯỢC THÀNH THẤT BẠI: Đang ở thế thắng liên tục trong trận đấu hay cuộc thi thì tình huống đảo ngược dẫn đến thua cuộc.

애장품 (愛藏品) : 소중하게 간직하는 물건. Danh từ
🌏 MÓN ĐỒ YÊU QUÝ: Thứ đồ vật giữ gìn một cách quý trọng.

외제품 (外製品) : 외국에서 만든 물품. Danh từ
🌏 HẠNG NGOẠI, ĐỒ NGOẠI: Hàng hóa được sản xuất ở nước ngoài.

완제품 (完製品) : 다 만들어진 제품. Danh từ
🌏 THÀNH PHẨM: Sản phẩm đã được làm xong.


Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi món (132) So sánh văn hóa (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả trang phục (110) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề xã hội (67) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn luận (36) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Du lịch (98) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104) Xin lỗi (7) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (82) Sức khỏe (155) Kinh tế-kinh doanh (273) Yêu đương và kết hôn (19) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (255)