🌷 Initial sound: ㅇㅈㅎ

CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 8 ALL : 13

완전히 (完全 히) : 부족한 점이 없이 모든 것이 갖추어져 모자람이나 흠이 없이. ☆☆☆ Phó từ
🌏 MỘT CÁCH HOÀN CHỈNH, MỘT CÁCH HOÀN THIỆN, MỘT CÁCH TRỌN VẸN: Mọi cái được tạo nên một cách hoàn hảo không hề thiếu sót và có tì vết.

연주회 (演奏會) : 음악을 연주하여 청중에게 들려주는 모임. ☆☆ Danh từ
🌏 BUỔI TRÌNH DIỄN: Buổi biểu diễn nhạc cụ cho công chúng nghe.

여전히 (如前 히) : 전과 똑같이. ☆☆ Phó từ
🌏 VẪN, VẪN CÒN, VẪN NHƯ XƯA: Giống như trước đây.

온전히 (穩全 히) : 본래의 모습 그대로 고스란히. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LÀNH LẶN, MỘT CÁCH NGUYÊN VẸN: Vẫn nguyên hình dạng vốn có.

일제히 (一齊 히) : 여럿이 한꺼번에. Phó từ
🌏 NHẤT TỀ, ĐỒNG LOẠT: Nhiều người cùng một lượt.

얌전히 : 성격이나 태도가 조용하고 차분하게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐIỀM ĐẠM, MỘT CÁCH THÙY MỊ: Tính cách hay thái độ trầm lặng và từ tốn.

엄정히 (嚴正 히) : 엄격하고 바르게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NGHIÊM MINH: Một cách nghiêm khắc và ngay thẳng.

안전화 (安全靴) : 공장이나 공사 현장 등에서 발을 보호하기 위하여 신는 신발. Danh từ
🌏 GIÀY BẢO HỘ: Giày mang để bảo vệ chân ở những nơi như công trình hay nhà máy.

유전학 (遺傳學) : 윗대의 생김새, 성격, 체질 등이 다음 세대에게 전해지는 현상이나 그 원인과 과정 등을 연구하는 학문. Danh từ
🌏 DI TRUYỀN HỌC: Môn học nghiên cứu hiện tượng hay nguyên nhân và quá trình mà hình dáng, tính cách, thể chất... của đời trước được truyền cho thế hệ sau.

안전히 (安全 히) : 위험이 생기거나 사고가 나지 않게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH AN TOÀN: Một cách không có nguy hiểm phát sinh hoặc sự cố xảy ra.

엄중히 (嚴重 히) : 매우 엄하게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NGHIÊM NGẶT: Một cách rất nghiêm.

일정히 (一定 히) : 여럿의 크기, 모양, 시간, 범위 등이 하나로 정해져서 똑같이. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NHẤT ĐỊNH: Kích cỡ, hình dáng, thời gian, phạm vi... của nhiều cái được quy định thành một nên giống hệt nhau.

안정화 (安定化) : 변하거나 흔들리지 않고 일정한 상태를 유지해 감. 또는 그렇게 되게 함. Danh từ
🌏 SỰ ỔN ĐỊNH HOÁ, SỰ LÀM CHO ỔN ĐỊNH: Việc duy trì trạng thái nhất định và không thay đổi hay dao động. Hoặc làm trở nên như vậy.


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Chào hỏi (17) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sở thích (103) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thể thao (88) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Đời sống học đường (208) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cảm ơn (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giáo dục (151) Ngôn luận (36) Kinh tế-kinh doanh (273)