🌷 Initial sound: ㅈㅇㅈㄷ
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 5 ALL : 8
•
적어지다
:
적게 되다.
☆☆
Động từ
🌏 ÍT ĐI: Trở nên ít.
•
주어지다
:
필요한 일, 조건, 환경 등이 갖추어지거나 제시되다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐƯỢC QUY ĐỊNH, ĐƯỢC CHO SẴN: Môi trường, điều kiện hay việc cần thiết…đã được chuẩn bị hay được nêu ra.
•
짊어지다
:
짐을 뭉뚱그려서 등이나 어깨 등에 지다.
☆
Động từ
🌏 MANG VÁC, GÁNH VÁC: Bó tròn hành lí rồi chất lên lưng hay vai...
•
자업자득
(自業自得)
:
자기가 한 일의 결과를 자기가 받음.
Danh từ
🌏 MÌNH LÀM MÌNH CHỊU, SỰ TỰ NHẬN LẤY HẬU QUẢ: Việc bản thân nhận lấy kết quả của việc mình đã làm.
•
죽여주다
:
매우 고통을 당하여 못 견디게 하다.
Động từ
🌏 ĐÀY ĐỌA, NHƯ GIẾT CHẾT: Làm cho cực kì khổ sở đến mức không chịu đựng nổi.
•
잦아지다
:
고여 있던 액체가 점점 말라 없어지게 되다.
Động từ
🌏 BỊ CẠN: Chất lỏng đang đặc lại dần dần khô lại và biến mất.
•
잦아지다
:
어떤 일이나 행동 등이 자주 있게 되다.
Động từ
🌏 THƯỜNG HAY: Sự việc hay hành động nào đó thường được xảy ra.
•
작아지다
:
작은 상태로 되다.
Động từ
🌏 TRỞ NÊN NHỎ ĐI, TRỞ NÊN BÉ ĐI: Trở thành trạng thái nhỏ.
• Thông tin địa lí (138) • Chế độ xã hội (81) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giáo dục (151) • So sánh văn hóa (78) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt công sở (197) • Ngôn ngữ (160) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả tính cách (365) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Việc nhà (48) • Ngôn luận (36) • Gọi điện thoại (15) • Gọi món (132) • Hẹn (4) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói thời gian (82) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Vấn đề xã hội (67) • Xem phim (105) • Luật (42) • Sức khỏe (155) • Xin lỗi (7) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả vị trí (70)