🌷 Initial sound: ㅌㅂㅎㄷ
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 9 ALL : 11
•
특별하다
(特別 하다)
:
보통과 차이가 나게 다르다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 ĐẶC BIỆT: Khác một cách khác biệt với thông thường.
•
투박하다
:
생긴 모양이 볼품없이 둔하고 튼튼하기만 하다.
☆
Tính từ
🌏 THÔ KỆCH, THÔ: Hình dạng trông chỉ thấy cứng và thô một cách tệ hại.
•
탐방하다
(探訪 하다)
:
어떤 사실이나 소식을 알아내기 위해 사람이나 장소를 찾아가다.
Động từ
🌏 KHÁM PHÁ, THÁM HIỂM: Tìm đến người hay địa điểm nào đó để tìm ra tin tức hay sự thật nào đó.
•
텀벙하다
:
크고 무거운 것이 물에 떨어지며 잠기는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다.
Động từ
🌏 TÙM, TÒM, ÙM, (NHẢY, LAO) ÙM: Tiếng đồ to và nặng rơi xuống và chìm vào trong nước phát ra. Hoặc làm phát ra tiếng như vậy.
•
탄복하다
(歎服/嘆服 하다)
:
매우 감탄하여 마음으로 따르다.
Động từ
🌏 THÁN PHỤC: Rất cảm thán và yêu thích.
•
통분하다
(通分 하다)
:
분모가 다른 둘 이상의 분수나 분수식에서, 분모를 같게 만들다.
Động từ
🌏 QUY ĐỒNG MẪU SỐ: Làm cho giống mẫu số trong phân số hoặc bài toán phân số có trên hai mẫu số khác nhau.
•
통보하다
(通報 하다)
:
어떤 명령이나 소식 등을 말이나 글로 알리다.
Động từ
🌏 THÔNG BÁO: Cho biết những điều như mệnh lệnh hay tin tức nào đó bằng lời nói hoặc văn bản.
•
특별 활동
(特別活動)
:
학교 교과 과정에서 정해진 과목의 학습 외에 하는 교육 활동.
None
🌏 HOẠT ĐỘNG ĐẶC BIỆT: Hoạt động giáo dục ngoài việc học những môn đã định trong chương trình giáo khoa của trường.
•
퇴보하다
(退步 하다)
:
뒤로 물러가다.
Động từ
🌏 THOÁI LUI, RÚT LUI: Lùi lại đằng sau.
•
타박하다
:
다른 사람의 실수나 결함을 나무라거나 핀잔하다.
Động từ
🌏 PHÊ BÌNH, PHÀN NÀN, QUỞ MẮNG: Quở trách hay rầy la khuyết điểm, lỗi lầm của người khác.
•
투병하다
(鬪病 하다)
:
병을 고치려는 의지를 가지고 병과 싸우다.
Động từ
🌏 CHIẾN ĐẤU VỚI BỆNH TẬT: Có quyết tâm chữa bệnh và đương đầu với bệnh.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Triết học, luân lí (86) • Xem phim (105) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • Ngôn luận (36) • Sự kiện gia đình (57) • Giáo dục (151) • Mua sắm (99) • Hẹn (4) • Tâm lí (191) • Khí hậu (53) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cảm ơn (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Ngôn ngữ (160) • Chính trị (149) • Thể thao (88) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Gọi món (132) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)