🌷 Initial sound: ㅍㄷㅍㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 8 ALL : 8
•
파들파들
:
몸을 자꾸 작게 파르르 떠는 모양.
Phó từ
🌏 CẦM CẬP, BẦN BẬT: Hình ảnh cứ run nhẹ cơ thể.
•
퐁당퐁당
:
작고 단단한 물건이 계속 물에 떨어지거나 빠질 때 가볍게 나는 소리.
Phó từ
🌏 TÕM, BÕM: Âm thanh mà đồ vật nhỏ và cứng bị rơi hoặc ném xuống nước, phát ra nhẹ nhàng.
•
퍼덕퍼덕
:
큰 새가 가볍고 크게 자꾸 날개를 치는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 PHÀNH PHẠCH: Tiếng chim lớn liên tục vỗ cánh rộng và nhẹ nhàng. Hoặc hình ảnh đó.
•
풍덩풍덩
:
크고 무거운 물체가 깊은 물에 계속해서 떨어지거나 빠질 때 나는 소리.
Phó từ
🌏 TOM TÕM: Âm thanh phát ra khi vật thể to và nặng liên tục rơi hoặc chìm xuống nước sâu.
•
파닥파닥
:
작은 새가 가볍고 빠르게 계속해서 날개를 치는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 VẪY VẪY, ĐẬP ĐẬP (CÁNH): Chim nhỏ liên tục vỗ cánh nhanh và nhẹ.
•
피둥피둥
:
보기에 좋지 않을 정도로 살이 쪄서 퉁퉁한 모양.
Phó từ
🌏 NÚNG NA NÚNG NÍNH, Ì À Ì ẠCH: Hình ảnh tăng cân nên mập mạp tới mức nhìn không đẹp.
•
포동포동
:
귀엽고 통통하게 살이 찐 모양.
Phó từ
🌏 BẦU BĨNH: Hình dạng dễ thương và béo tròn tròn.
•
푸들푸들
:
몸을 자꾸 크게 부르르 떠는 모양.
Phó từ
🌏 LẨY BÀ LẨY BẨY, BẦN BẬT: Hình ảnh cơ thể liên tục run mạnh.
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghệ thuật (76) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (255) • Hẹn (4) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tìm đường (20) • Thời tiết và mùa (101) • Lịch sử (92) • Vấn đề xã hội (67) • Chính trị (149) • Khí hậu (53) • Tôn giáo (43) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt công sở (197) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Ngôn luận (36) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Gọi điện thoại (15) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chào hỏi (17) • Sự kiện gia đình (57) • Thể thao (88) • Diễn tả trang phục (110)