🌷 Initial sound: ㅍㅉ

CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 5

팔짱 : 두 팔을 마주 끼어 손을 두 겨드랑이 아래에 두는 일. Danh từ
🌏 SỰ KHOANH TAY: Việc đan hai cánh tay vào nhau và hai tay để dưới hai nách.

펄쩍 : 갑자기 가볍고 힘 있게 뛰어오르거나 날아오르는 모양. Phó từ
🌏 VỤT, VÚT: Hình ảnh bất ngờ bay hoặc nhảy một cách mạnh mẽ và nhẹ nhõm.

폴짝 : 작은 문 등을 갑자기 한 번 열거나 닫는 모양. Phó từ
🌏 PHẮT, (MỞ) TOANG, (ĐÓNG) SẬP: Hình ảnh đột ngột đóng hoặc mở một lần cửa nhỏ...

팔찌 : 팔목에 끼는, 금, 은, 가죽 등으로 만든 장식품. Danh từ
🌏 VÒNG TAY, LẮC: Đồ trang sức làm bằng vàng, bạc, da...đeo ở cổ tay.

팔짝 : 갑자기 가볍고 힘 있게 뛰어오르거나 날아오르는 모양. Phó từ
🌏 VỌT, VÚT: Hình ảnh bất ngờ nhảy lên hoặc bay đi một cách nhẹ và mạnh mẽ.


Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn luận (36) Diễn tả tính cách (365) Chính trị (149) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tôn giáo (43) Tìm đường (20) Khoa học và kĩ thuật (91) Kinh tế-kinh doanh (273) Mua sắm (99) Cảm ơn (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thông tin địa lí (138) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (23) Triết học, luân lí (86) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (119) Diễn tả ngoại hình (97)