🌷 Initial sound: ㅎㄷㅈ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 4 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 5 ALL : 9
•
현대적
(現代的)
:
현대에 알맞은 느낌이 있거나 현대의 특징을 가지고 있는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT HIỆN ĐẠI: Việc mang đặc trưng của hiện đại hoặc có cảm giác phù hợp với hiện đại.
•
활동적
(活動的)
:
몸을 움직여 행동하는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH VẬN ĐỘNG, MANG TÍNH TÍCH CỰC HOẠT ĐỘNG: Di chuyển cơ thể và hành động.
•
현대적
(現代的)
:
현대에 알맞은 느낌이 있거나 현대의 특징을 가지고 있는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH HIỆN ĐẠI: Mang đặc trưng của hiện đại hoặc có cảm giác phù hợp với hiện đại.
•
활동적
(活動的)
:
몸을 움직여 행동하는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH HOẠT ĐỘNG, TÍNH VẬN ĐỘNG: Sự vận động cơ thể và hành động.
•
해당자
(該當者)
:
무엇과 관계가 있는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI TƯƠNG ỨNG, NGƯỜI PHÙ HỢP: Người có quan hệ với cái nào đó.
•
협동적
(協同的)
:
서로 마음과 힘을 하나로 합하여 하는 것.
Danh từ
🌏 TÍNH HIỆP ĐỒNG, TÍNH HỢP TÁC: Việc đồng lòng và tập hợp sức mạnh làm một.
•
협동적
(協同的)
:
서로 마음과 힘을 하나로 합하여 하는.
Định từ
🌏 MANG TÍNH HIỆP ĐỒNG, MANG TÍNH HỢP TÁC: Cùng nhau tập hợp sức lực và tinh thần làm một.
•
해독제
(解毒劑)
:
몸 안에 들어간 독을 없애는 약.
Danh từ
🌏 THUỐC GIẢI ĐỘC: Thuốc làm mất đi độc tính xâm nhập vào trong cơ thể.
•
할당제
(割當制)
:
몫을 갈라 나누거나 책임을 지게 하는 제도.
Danh từ
🌏 CHẾ ĐỘ PHÂN CÔNG: Chế độ tách phần ra chia hoặc giao trách nhiệm.
• Giáo dục (151) • Sử dụng bệnh viện (204) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Luật (42) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả vị trí (70) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chính trị (149) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói thời gian (82) • Mua sắm (99) • Văn hóa đại chúng (52) • Giải thích món ăn (78) • Gọi món (132) • Tìm đường (20) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Xin lỗi (7) • Lịch sử (92) • Triết học, luân lí (86)