💕 Start: 덕
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 12 ALL : 16
•
덕분
(德分)
:
어떤 사람이 베풀어준 은혜나 도움. 혹은 어떤 일이 발생한 것이 준 이익.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHỜ VÀO, NHỜ ƠN, NHỜ SỰ GIÚP ĐỠ: Sự giúp đỡ hay ân huệ do người nào đó ban cho. Hoặc lợi ích do việc nào đó mang lại.
•
덕
(德)
:
남을 이해하고 받아들이는 너그럽고 도덕적인 인격.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐỨC: Nhân cách rộng lượng và có đạo đức, hiểu biết và chấp nhận người khác.
•
덕택
(德澤)
:
어떤 사람이 베풀어준 은혜나 도움.
☆☆
Danh từ
🌏 NHỜ VÀO: Sự giúp đỡ hay ân huệ mà người nào đó ban cho.
•
덕목
(德目)
:
도덕적, 윤리적으로 실현해야 할 이상의 종류.
☆
Danh từ
🌏 ĐỨC HẠNH, PHẨM HẠNH, TIẾT NGHĨA: Những lý tưởng thuộc về đạo đức, luân lý cần phải thực hiện.
•
덕(을) 보다
:
이익이나 도움을 받다.
🌏 NHỜ VÀO, NHỜ CÓ: Nhận được sự giúp đỡ hay lợi ích.
•
덕(이) 되다
:
이익이나 도움이 되다.
🌏 CÓ ÍCH, CÓ LỢI: Trở nên có lợi hay giúp ích.
•
덕담
(德談)
:
새해나 생일을 맞아 상대방이 잘 되기를 기원하며 하는 말.
Danh từ
🌏 LỜI CHÚC TỐT ĐẸP, LỜI CHÚC PHÚC: Lời cầu chúc điều tốt đẹp cho ai đó vào dịp đón năm mới hay mừng sinh nhật.
•
덕망
(德望)
:
도덕적, 윤리적으로 인격이 훌륭하여 많은 사람으로부터 얻은 칭찬과 명예.
Danh từ
🌏 SỰ ĐỨC ĐỘ, ĐẠO ĐỨC, ĐỨC HẠNH: Danh dự và sự khen tặng có được từ nhiều người do có phẩm chất mang tính đạo đức, luân lý tốt.
•
덕망가
(德望家)
:
도덕적, 윤리적으로 인격이 훌륭하여 많은 사람들에게 칭찬을 듣는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI ĐỨC HẠNH, NGƯỜI ĐỨC ĐỘ: Người được khen ngợi từ nhiều người do có phẩm chất mang tính đạo đức, luân lý tốt.
•
덕성
(德性)
:
남을 넓게 이해하는 너그러운 성격.
Danh từ
🌏 ĐỨC HẠNH, ĐỨC ĐỘ: Tính cách nhân từ, rộng lượng, hiểu cho người khác
•
덕성스럽다
(德性 스럽다)
:
성품이 착하고 마음이 넓다.
Tính từ
🌏 CÓ ĐỨC, ĐỨC ĐỘ: Tính cách hiền hậu và tấm lòng rộng rãi.
•
덕수궁
(德壽宮)
:
서울에 있는 조선 시대의 궁궐. 임진왜란 이후에 궁궐로 삼았으며 조선 말기에 고종이 거처하였다. 궁궐 중 규모가 작은 편에 속한다.
Danh từ
🌏 DEOKSUGUNG; CUNG ĐỨC THỌ: Cung điện thời Choson ở Seoul. Sau loạn giặc Oa năm Nhâm Thìn nơi đây được dùng làm cung điện và cuối thời Choson, vua Cao Tông đã sống ở đó. Nó là cung điện có qui mô nhỏ trong số các cung điện.
•
덕스럽다
(德 스럽다)
:
보기에 마음이 착하고 너그러운 데가 있다.
Tính từ
🌏 ĐỨC ĐỘ, PHÚC HẬU, PHÚC ĐỨC: Trông có vẻ nhân hậu và đức độ.
•
덕지덕지
:
먼지나 때가 여러 겹으로 묻어 더러운 모양.
Phó từ
🌏 NHỚP NHÁP, DƠ BẨN: Hình ảnh bẩn thỉu do bụi hay vết bẩn bám thành nhiều lớp.
•
덕지덕지하다
:
먼지나 때가 여러 겹으로 묻어 더럽다.
Tính từ
🌏 ĐỌNG THÀNH LỚP, PHỦ BỤI BẨN: Bẩn thỉu do bụi hay vết bẩn bám thành nhiều lớp.
•
덕행
(德行)
:
어질고 너그러운 행실.
Danh từ
🌏 ĐỨC HẠNH: Hành vi và thái độ hiền lành và đức độ.
• Lịch sử (92) • Sinh hoạt công sở (197) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả tính cách (365) • Tâm lí (191) • Diễn tả trang phục (110) • Tìm đường (20) • Xin lỗi (7) • Giáo dục (151) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sở thích (103) • Cảm ơn (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thể thao (88) • Luật (42) • Thời tiết và mùa (101) • Tôn giáo (43) • Sự kiện gia đình (57) • Giải thích món ăn (119) • Vấn đề xã hội (67)