💕 Start: 먹
☆ CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 4 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 35 ALL : 42
•
먹다
:
음식 등을 입을 통하여 배 속에 들여보내다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĂN: Cho thức ăn… vào trong bụng qua đường miệng.
•
먹고살다
:
생계를 유지하다.
☆☆
Động từ
🌏 ĂN Ở, SINH SỐNG: Duy trì kế sinh nhai.
•
먹이
:
동물이 살기 위해 먹어야 하는 것. 또는 기르는 가축에게 주는 먹을거리.
☆☆
Danh từ
🌏 THỨC ĂN, ĐỒ ĂN: Thức ăn cho động vật ăn để sống. Hoặc thức ăn cho gia súc ăn.
•
먹이다
:
음식을 입에 넣어 삼키게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 CHO ĂN: Khiến cho ai đó phải đưa thức ăn vào miệng và nuốt.
•
먹히다
:
입에 넣어져 삼켜지다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ ĂN: Bị cho vào miệng nuốt.
•
먹구름
:
비나 눈이 올 듯한 날에 끼는 검은 빛깔의 구름.
☆
Danh từ
🌏 MÂY ĐEN: Loại mây màu đen xuất hiện vào ngày trời sắp mưa hoặc tuyết.
•
먹음직스럽다
:
음식이 먹고 싶은 마음이 들 정도로 맛있어 보이다.
☆
Tính từ
🌏 TRÔNG CÓ VẺ NGON, NGON MẮT: Thức ăn trông có vẻ ngon đến mức sinh lòng muốn ăn.
•
먹
:
글씨를 쓰거나 그림을 그리기 위해 벼루에 물을 붓고 갈아서 검은 물감을 만드는 재료.
Danh từ
🌏 MEOK; THỎI MỰC: Chất liệu tạo thành mực nước màu đen khi đổ nước vào nghiên mài, dùng để viết chữ hay vẽ tranh.
•
먹-
:
‘검은 빛깔’의 뜻을 더하는 접두사.
Phụ tố
🌏 MỰC: Tiền tố thêm nghĩa 'màu đen'.
•
먹거리
:
사람이 먹는 여러 가지 음식.
Danh từ
🌏 ĐỒ ĂN: Các loại thức ăn mà con người ăn.
•
먹고 들어가다
:
어떤 일을 할 때 이로운 점을 미리 얻고 시작하다.
🌏 Nhận trước điểm lợi và bắt đầu khi làm việc nào đó.
•
먹고 떨어지다
:
노력하지 않아도 이익이 생기다.
🌏 ĂN KHÔNG: Không nỗ lực mà vẫn có lợi.
•
먹고 죽은 귀신이 때깔도 곱다[좋다]
:
먹는 일이 중요함을 나타내는 말.
🌏 Cách nói thể hiện việc ăn là quan trọng.
•
먹구름장
:
비나 눈이 올 듯한 날에 끼는 검은 빛깔의 큰 구름 덩이.
Danh từ
🌏 ĐÁM MÂY ĐEN: Đám mây màu đen rất lớn xuất hiện vào ngày trời sắp mưa hay có tuyết.
•
먹는 개도 아니 때린다
:
음식을 먹고 있을 때는 혼내거나 꾸짖지 말아야 한다.
🌏 (CHÓ ĐANG ĂN CŨNG KHÔNG ĐÁNH), TRỜI ĐÁNH TRÁNH MIẾNG ĂN: Không mắng mỏ hay mắng nhiếc khi ăn cơm.
•
먹다
:
귀로 소리를 듣지 못하게 되다.
Động từ
🌏 ĐIẾC (TAI): Trở nên không nghe được âm thanh bằng tai.
•
먹다
:
앞의 말이 나타내는 행동을 강조하여 지금 상황이 마음에 들지 않음을 나타내는 말.
Động từ bổ trợ
🌏 MẤT: Từ thể hiện sự nhấn mạnh hành động mà từ ngữ phía trước thể hiện và không hài lòng với tình huống hiện tại.
•
먹먹하다
:
갑자기 귀가 막힌 듯이 소리가 잘 들리지 않다.
Tính từ
🌏 BỊ Ù TAI: Đột nhiên tai như bị điếc không thể nghe rõ âm thanh.
•
먹물
:
벼루에 먹을 갈아 만든 검은 물.
Danh từ
🌏 NƯỚC MỰC: Nước đen do mài mực vào nghiên tạo thành.
•
먹보
:
(놀리는 말로) 미련스럽게 음식을 많이 먹거나 음식에 대한 욕심이 많은 사람.
Danh từ
🌏 KẺ THAM ĂN: (Cách nói trêu chọc) Người ăn nhiều một cách thô thiển hay người có tính tham ăn.
•
먹성
(먹 性)
:
음식을 좋아하거나 싫어하는 개인의 성향.
Danh từ
🌏 XU HƯỚNG ĂN UỐNG: Khuynh hướng của cá nhân thích hay không thích món ăn.
•
먹여 살리다
:
생계를 유지할 수 있도록 돌보아 주다.
🌏 CHO ĂN VÀ NUÔI SỐNG.: Coi sóc để có thể duy trì sinh kế.
•
먹여-
:
(먹여, 먹여서, 먹였다, 먹여라)→ 먹이다
None
🌏
•
먹을 가까이하면 검어진다
:
악한 사람과 사귀면 그를 닮아 악하게 된다.
🌏 (NẾU GẦN MỰC THÌ TRỞ NÊN ĐEN), GẦN MỰC THÌ ĐEN: Chơi với người ác thì sẽ trở nên giống họ mà ác theo.
•
먹을 때는 개도 때리지 않는다
:
음식을 먹고 있을 때는 혼내거나 꾸짖지 말아야 한다.
🌏 (KHI ĂN THÌ CHÓ CŨNG KHÔNG ĐÁNH), TRỜI ĐÁNH TRÁNH MIẾNG ĂN: Không mắng mỏ hay mắng nhiếc khi đang ăn.
•
먹을거리
:
먹을 것. 또는 식료품.
Danh từ
🌏 THỨC ĂN: Đồ ăn, thực phẩm để ăn uống.
•
먹음직스레
:
음식이 보기에 맛이 있을 것 같이.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH HẤP DẪN: Món ăn trông có vẻ ngon.
•
먹음직하다
:
음식이 보기에 맛이 있을 것 같다.
Tính từ
🌏 TRÔNG CÓ VẺ NGON, NGON MẮT: Thức ăn trông có vẻ ngon.
•
먹이 사슬
:
자연 생태계에서 생물들끼리 먹고 먹히는 것을 중심으로 형성된 관계.
None
🌏 CHUỖI THỨC ĂN: Quan hệ được hình thành với trọng tâm là các sinh vật ăn và bị ăn lẫn nhau trong hệ sinh thái tự nhiên.
•
먹이 연쇄
(먹이 連鎖)
:
자연 생태계에서 생물들끼리 먹고 먹히는 것을 중심으로 형성된 관계.
None
🌏 CHUỖI THỨC ĂN: Quan hệ được hình thành với trọng tâm là các sinh vật ăn và bị ăn lẫn nhau trong hệ sinh thái tự nhiên.
•
먹이-
:
(먹이고, 먹이는데, 먹이니, 먹이면, 먹인, 먹이는, 먹일, 먹입니다)→ 먹이다
None
🌏
•
먹잇감
:
동물의 먹이가 되는 것.
Danh từ
🌏 CON MỒI: Cái trở thành thức ăn của động vật.
•
먹자골목
:
음식점이 여럿 모여 있는 거리.
Danh từ
🌏 PHỐ ẨM THỰC, KHU ẨM THỰC: Con đường tập trung nhiều quán ăn.
•
먹자판
:
여러 사람이 모여 먹고 즐기는 자리.
Danh từ
🌏 BUỔI ĂN UỐNG: Dịp nhiều người tập trung lại ăn uống vui đùa.
•
먹장구름
:
비나 눈이 올 듯한 날에 끼는 검은 빛깔의 구름.
Danh từ
🌏 MÂY ĐEN: Loại mây màu đen thường xuất hiện lúc trời sắp mưa hoặc có tuyết.
•
먹지
(먹 紙)
:
아래위로 종이를 대고 눌러 써서 복사를 하도록 만든 검은 칠을 묻힌 종이.
Danh từ
🌏 GIẤY CACBON, GIẤY THAN: Loại giấy nhuộm mực được làm ra dùng để giữa một lớp giấy ở trên và ở dưới để khi viết lên thì có thể copy.
•
먹칠
(먹 漆)
:
먹으로 칠하는 것.
Danh từ
🌏 SỰ NHUỘM MỰC: Việc nhuộm bằng mực.
•
먹칠하다
(먹 漆 하다)
:
먹으로 칠하다.
Động từ
🌏 PHẾT MỰC: Phết bằng mực.
•
먹통
:
(놀리는 말로) 멍청하고 자기 생각만 주장하는 답답한 사람.
Danh từ
🌏 KẺ NGỐC, THỨ ĐẦN ĐỘN: Người ngốc nghếch hay đồ vật không thể hoạt động bình thường.
•
먹혀-
:
(먹혀, 먹혀서, 먹혔다)→ 먹히다
None
🌏
•
먹혀들다
:
설명이나 말 등이 이해되거나 받아들여지다. 또는 변명이나 작전 등의 효력이 작용하다.
Động từ
🌏 CÓ TÍNH THUYẾT PHỤC, CÓ TÁC DỤNG: Sự giải thích hay lời nói được hiểu hoặc được chấp nhận. Hoặc sự biện minh hay tác chiến... phát huy tác dụng.
•
먹히-
:
(먹히고, 먹히는데, 먹히니, 먹히면, 먹힌, 먹히는, 먹힐, 먹힙니다)→ 먹히다
None
🌏
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Vấn đề môi trường (226) • Sự kiện gia đình (57) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Thể thao (88) • Thời tiết và mùa (101) • Thông tin địa lí (138) • Tâm lí (191) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Yêu đương và kết hôn (19) • Xem phim (105) • Ngôn ngữ (160) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • So sánh văn hóa (78) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói ngày tháng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Triết học, luân lí (86) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chính trị (149) • Nói về lỗi lầm (28) • Cảm ơn (8) • Tôn giáo (43) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)