💕 Start: 묻
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 4 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 8 ALL : 13
•
묻다
:
대답이나 설명을 요구하며 말하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 HỎI: Nói để yêu cầu câu trả lời hoặc sự giải thích.
•
묻다
:
먼지, 때, 가루, 액체 등이 달라붙다.
☆☆
Động từ
🌏 VẤY, BÁM: Bụi, vết, bột, chất lỏng... dính lên.
•
묻다
:
물건을 특정 장소 속에 넣고 다른 물질로 위를 덮어서 가리다.
☆☆
Động từ
🌏 CHÔN: Đặt đồ vật vào trong nơi đã định rồi che phủ lên trên bằng vật chất khác.
•
묻히다
:
액체나 가루 등을 다른 물체에 들러붙거나 흔적이 남게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 LÀM DÍNH, LÀM VẤY: Làm dính chất lỏng hay bột... hoặc làm cho để lại dấu vết trên vật thể khác.
•
묻히다
:
어디에 놓여 다른 물질로 덮여 가려지다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ CHÔN GIẤU: Trở nên không được biết tới vì bị giấu kín.
•
묻-
:
(묻고, 묻는데, 묻는, 묻습니다)→ 묻다 3
None
🌏
•
묻-
:
(묻고, 묻는데, 묻어, 묻어서, 묻으니, 묻으면, 묻은, 묻는, 묻을, 묻습니다, 묻었다, 묻어라)→ 묻다 1, 묻다 2
None
🌏
•
묻어가다
:
함께 섞여서 따라가다.
Động từ
🌏 HÒA THEO, TRÀ TRỘN, HÙA THEO: Cùng bị hòa lẫn và đi theo.
•
묻어나다
:
어떤 물건에 칠하거나 바른 물질이 다른 것에 닿았을 때 옮아서 묻다.
Động từ
🌏 VẤY RA, DÂY RA: Chất được quết lên hay bôi lên đồ vật nào đó, khi chạm vào vật khác thì bám sang và dính vào.
•
묻어두다
:
겉으로 드러내지 않고 숨기다.
Động từ
🌏 CHÔN GIẤU, CHÔN VÙI, CHÔN KÍN: Không để lộ ra bên ngoài mà giấu đi.
•
묻어오다
:
함께 섞여서 따라오다.
Động từ
🌏 HÒA THEO, BÁM THEO: Cùng bị hòa lẫn và đi theo.
•
묻혀-
:
(묻혀, 묻혀서, 묻혔다, 묻혀라)→ 묻히다 1, 묻히다 2
None
🌏
•
묻히-
:
(묻히고, 묻히는데, 묻히니, 묻히면, 묻힌, 묻히는, 묻힐, 묻힙니다)→ 묻히다 1, 묻히다 2
None
🌏
• Luật (42) • Văn hóa đại chúng (82) • Ngôn ngữ (160) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sở thích (103) • Chính trị (149) • Diễn tả tính cách (365) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mua sắm (99) • Yêu đương và kết hôn (19) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Du lịch (98) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghệ thuật (23) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả trang phục (110) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tìm đường (20) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề môi trường (226) • Hẹn (4) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)