💕 Start:

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 7 ALL : 8

가왈부 (曰可曰否) : 어떤 일에 대하여 옳다거나 옳지 않다고 서로 말함. Danh từ
🌏 SỰ BÀN CÃI ĐÚNG SAI: Việc tranh cãi với nhau về một việc nào đó rằng đúng hay không đúng.

(曰) : 말하건대. 또는 말씀하시기를. Phó từ
🌏 NÓI RẰNG, DẠY RẰNG: Nói thế này. Hoặc chỉ dạy thế này.

가닥 : 남자 같고 덜렁거리며 시끄럽게 구는 여자. Danh từ
🌏 NGƯỜI CON GÁI NGANG TÀNG: Người nữ giống con trai, hời hợt và đanh đá.

가왈부하다 (曰可曰否 하다) : 어떤 일에 대하여 옳다거나 옳지 않다고 서로 말하다. Động từ
🌏 TRANH CÃI, TRANH LUẬN: Bàn cãi đúng sai về một việc nào đó.

츠 (waltz) : 음악의 한 갈래로, 세 박자의 경쾌한 춤곡. Danh từ
🌏 ĐIỆU VANXƠ: Một loại hình âm nhạc, nhạc khiêu vũ du dương với ba nhịp.

카닥 : 갑자기 먹은 것을 다 게워 내는 모양. Phó từ
🌏 ÀO ÀO, Ồ Ồ: Hình ảnh đột nhiên nôn hết những thứ đã ăn vào.

칵 : 갑자기 먹은 것을 다 게워 내는 모양. Phó từ
🌏 ÀO, Ồ: Hình ảnh đột nhiên nôn hết những thứ đã ăn vào.

칵왈칵 : 갑자기 먹은 것을 자꾸 다 게워 내는 모양. Phó từ
🌏 ÀO ÀO, Ồ Ồ: Hình ảnh đột nhiên liên tục nôn hết những thứ đã ăn vào.


Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình (57) Xin lỗi (7) Triết học, luân lí (86) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề môi trường (226) Xem phim (105) Thông tin địa lí (138) Giáo dục (151) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Luật (42) Sử dụng tiệm thuốc (10) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn luận (36) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt trong ngày (11)