💕 Start:

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 7 ALL : 8

가왈부 (曰可曰否) : 어떤 일에 대하여 옳다거나 옳지 않다고 서로 말함. Danh từ
🌏 SỰ BÀN CÃI ĐÚNG SAI: Việc tranh cãi với nhau về một việc nào đó rằng đúng hay không đúng.

(曰) : 말하건대. 또는 말씀하시기를. Phó từ
🌏 NÓI RẰNG, DẠY RẰNG: Nói thế này. Hoặc chỉ dạy thế này.

가닥 : 남자 같고 덜렁거리며 시끄럽게 구는 여자. Danh từ
🌏 NGƯỜI CON GÁI NGANG TÀNG: Người nữ giống con trai, hời hợt và đanh đá.

가왈부하다 (曰可曰否 하다) : 어떤 일에 대하여 옳다거나 옳지 않다고 서로 말하다. Động từ
🌏 TRANH CÃI, TRANH LUẬN: Bàn cãi đúng sai về một việc nào đó.

츠 (waltz) : 음악의 한 갈래로, 세 박자의 경쾌한 춤곡. Danh từ
🌏 ĐIỆU VANXƠ: Một loại hình âm nhạc, nhạc khiêu vũ du dương với ba nhịp.

카닥 : 갑자기 먹은 것을 다 게워 내는 모양. Phó từ
🌏 ÀO ÀO, Ồ Ồ: Hình ảnh đột nhiên nôn hết những thứ đã ăn vào.

칵 : 갑자기 먹은 것을 다 게워 내는 모양. Phó từ
🌏 ÀO, Ồ: Hình ảnh đột nhiên nôn hết những thứ đã ăn vào.

칵왈칵 : 갑자기 먹은 것을 자꾸 다 게워 내는 모양. Phó từ
🌏 ÀO ÀO, Ồ Ồ: Hình ảnh đột nhiên liên tục nôn hết những thứ đã ăn vào.


:
Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sở thích (103) Khí hậu (53) So sánh văn hóa (78) Chế độ xã hội (81) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (23) Ngôn luận (36) Kinh tế-kinh doanh (273) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa ẩm thực (104) Hẹn (4) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mua sắm (99) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình (57) Đời sống học đường (208) Nói về lỗi lầm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói ngày tháng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xem phim (105) Tôn giáo (43) Sinh hoạt trong ngày (11)