💕 Start:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 12 ALL : 15

: 다른 곳으로 옮기기 위해 꾸려 놓은 물건. ☆☆☆ Danh từ
🌏 HÀNH LÍ: Đồ đạc được sắp xếp để chuyển sang nơi khác.

: 몸에 털이 나고 네 발을 가진, 사람이 아닌 동물. ☆☆ Danh từ
🌏 THÚ VẬT: Động vật có lông ở mình và có bốn chân, không phải là con người.

작 (斟酌) : 사정이나 형편 등을 어림잡아 생각함. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ SUY ĐOÁN, SỰ PHỎNG ĐOÁN: Sự phỏng đoán, suy nghĩ về sự tình hay tình hình...

: 짐을 지거나 들고 나르는 사람. Danh từ
🌏 PHU KHUÂN VÁC, NGƯỜI BỐC VÁC: Người mang hay xách, chuyển hành lí.

수레 : 짐을 싣는 데 쓰는, 사람이나 짐승이 끄는 바퀴가 달린 기구. Danh từ
🌏 XE ĐẨY HÀNH LÝ: Thiết bị có gắn bánh xe do người hay động vật kéo đi, dùng để vận chuyển hành lí.

스럽다 : 짐을 관리하고 지켜야 하는 것처럼 귀찮고 부담이 되는 데가 있다. Tính từ
🌏 LỚN LAO, NẶNG NỀ, NẶNG NỢ: Cảm thấy bị đè nặng và phiền phức giống như phải quản lý và trông giữ đồ đạc.

을 벗다 : 고통이나 슬픔, 걱정, 책임 등에서 벗어나다.
🌏 TRÚT GÁNH NẶNG: Thoát ra khỏi sự đau đớn, buồn rầu, lo lắng và trách nhiệm v.v...

을 싸다 : 하고 있던 일을 완전히 그만두다.
🌏 KHĂN GÓI, CUỐN GÓI: Dừng hẳn công việc đang làm.

을 풀다 : 머무를 장소를 구하고 그곳에 짐들을 정리하다.
🌏 MỞ HÀNH LÍ: Tìm nơi lưu lại và sắp xếp hành lý ở nơi đó.

작되다 (斟酌 되다) : 사정이나 형편 등이 어림잡아 생각되다. Động từ
🌏 ĐƯỢC SUY ĐOÁN, ĐƯỢC PHỎNG ĐOÁN, ĐƯỢC ƯỚC ĐOÁN: Sự tình hay tình hình... được phỏng đoán và suy nghĩ.

작하다 (斟酌 하다) : 사정이나 형편 등을 어림잡아 생각하다. Động từ
🌏 SUY ĐOÁN, PHỎNG ĐOÁN: Phỏng đoán và suy nghĩ về sự tình hay tình hình...

짓 : 마음이나 생각과 다르게 일부러. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TỎ VẺ, MỘT CÁCH LÀM NHƯ: Một cách cố tình và khác với tâm tư hay suy nghĩ.

짝 : 한 묶음의 짐. Danh từ
🌏 ĐỐNG HÀNH LÍ: Một bó hành lí.

차 (짐 車) : 주로 화물을 실어 나르는 자동차. Danh từ
🌏 XE CHỞ HÀNG: Xe chủ yếu để chất hàng hóa lên và vận chuyển.

칸 : 짐을 싣는 칸. Danh từ
🌏 KHOANG HÀNG, THÙNG HÀNG: Khoang chất hàng hóa.


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (119) So sánh văn hóa (78) Thể thao (88) Chính trị (149) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (52) Luật (42) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói ngày tháng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thời gian (82) Sở thích (103) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Việc nhà (48) Nói về lỗi lầm (28) Tâm lí (191) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tính cách (365) Giáo dục (151) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn luận (36) Chào hỏi (17) Đời sống học đường (208) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tôn giáo (43)