💕 Start: 짠
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 4 ALL : 5
•
짠맛
:
소금과 같은 맛.
☆☆
Danh từ
🌏 VỊ MẶN: Vị giống như muối.
•
짠물
:
짠맛이 나는 물.
Danh từ
🌏 NƯỚC MẶN: Nước có vị mặn.
•
짠순이
:
(비유적으로) 돈이나 재물을 지나치게 안 쓰고 아끼는 여자.
Danh từ
🌏 BÀ KEO KIỆT, NGƯỜI ĐÀN BÀ BỦN XỈN: (cách nói ẩn dụ) Người phụ nữ mà dè sẻn quá mức, không tiêu tiền hay của cải.
•
짠지
:
무를 통째로 소금에 짜게 절여서 담근 김치.
Danh từ
🌏 JJANJI; CỦ CẢI MUỐI: Loại kim chi làm bằng củ cải để nguyên củ muốn mặn.
•
짠하다
:
안타까워 마음이 좋지 않고 아프다.
Tính từ
🌏 CAY ĐẮNG, ĐAU XÓT: Lòng không dễ chịu và đau đớn vì tiếc nuối.
• Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sở thích (103) • Sự kiện gia đình (57) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Luật (42) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thể thao (88) • Cách nói thời gian (82) • Nghệ thuật (23) • Mối quan hệ con người (52) • Vấn đề môi trường (226) • Ngôn luận (36) • Lịch sử (92) • Diễn tả tính cách (365) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Khí hậu (53) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • So sánh văn hóa (78) • Ngôn ngữ (160) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Đời sống học đường (208) • Gọi điện thoại (15) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt trong ngày (11)