💕 Start:

CAO CẤP : 9 ☆☆ TRUNG CẤP : 4 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 111 ALL : 124

: 일 년을 자연 현상에 따라 봄, 여름, 가을, 겨울로 나눈 것의 한 때. ☆☆ Danh từ
🌏 MÙA: Khoảng thời gian được chia thành xuân, hạ, thu, đông của một nămmu dựa theo hiện tượng thời tiết.

: 잘못된 이치나 생각을 분별할 줄 아는 힘. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ KHÔN LỚN: Khả năng biết phân biệt suy nghĩ hay điều sai trái.

도 (鐵道) : 기차나 전차 등이 다니는 쇠로 만든 길. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐƯỜNG RAY, ĐƯỜNG SẮT: Đường làm bằng sắt mà tàu điện hoặc tàu hỏa chạy.

저히 (徹底 히) : 어떤 일을 하는 데 있어서 매우 조심하여 부족함이 없이 완벽하게. ☆☆ Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TRIỆT ĐỂ, MỘT CÁCH TRỌN VẸN: Một cách rất cẩn thận, hoàn hảo mà không có thiếu sót khi làm việc gì đó.

(鐵) : 일반적으로 널리 쓰이며 자성이 있고 습기가 있는 곳에서는 녹이 스는 은백색의 금속. Danh từ
🌏 SẮT: Một loại chất rắn màu bạc dễ bị rỉ sét trong môi trường có độ ẩm, có sức hút và thường được sử dụng một cách rộng rãi.

강 (鐵鋼) : 탄소가 2퍼센트 미만으로 들어 있고 열로 성질을 변화시킬 수 있어 여러 가지 기계나 기구 등의 재료로 쓰이는 철. Danh từ
🌏 THÉP: Sắt với không quá 2 phần trăm Cacbon, có thể làm biến đổi tính chất bằng nhiệt độ được dùng làm nguyên liệu trong nhiều loại công cụ hay máy móc.

거 (撤去) : 건물이나 시설을 무너뜨려 없애거나 걷어치움. Danh từ
🌏 SỰ GIẢI TỎA, SỰ GIẢI PHÓNG MẶT BẰNG: Việc làm sụp đổ rồi xóa bỏ hay dẹp bỏ đi tòa nhà hay công trình.

새 : 계절을 따라 이리저리 옮겨 다니며 사는 새. Danh từ
🌏 CHIM DI CƯ: Loài chim sống di chuyển nơi này nơi khác theo mùa.

수 (撤收) : 있던 곳에서 시설이나 장비 등을 거두어 가지고 물러남. Danh từ
🌏 SỰ RÚT LUI, SỰ THU HỒI: Việc thu dọn, đem theo thiết bị hay công trình ở nơi vốn có và dời đi nơi khác.

저 (徹底) : 어떤 일을 하는 데 있어서 매우 조심하여 부족함이 없이 완벽함. Danh từ
🌏 SỰ TRIỆT ĐỂ: Việc rất cẩn thận và hoàn hảo mà không có thiếu sót gì khi làm việc nào đó.

학 (哲學) : 세계와 인간에 대한 근본 원리를 탐구하는 학문. Danh từ
🌏 TRIẾT HỌC: Ngành khoa học nghiên cứu nguyên lí căn bản về thế giới và con người.

학적 (哲學的) : 철학에 기초하고 있거나 철학에 관한 것. Danh từ
🌏 TÍNH TRIẾT HỌC: Những gì liên quan đến triết học hoặc dựa trên cơ sở triết học.

학적 (哲學的) : 철학에 기초하고 있거나 철학에 관한. Định từ
🌏 MANG TÍNH TRIẾT HỌC: Liên quan đến triết học hoặc dựa trên cơ sở triết học.


Nói về lỗi lầm (28) Chế độ xã hội (81) Kiến trúc, xây dựng (43) Cảm ơn (8) Chính trị (149) Việc nhà (48) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tính cách (365) Thông tin địa lí (138) Hẹn (4) Đời sống học đường (208) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tìm đường (20) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (119) Gọi món (132) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (78) Xin lỗi (7) Biểu diễn và thưởng thức (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (255)