💕 Start: 컴
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 4 ALL : 5
•
컴퓨터
(computer)
:
전자 회로를 이용하여 문서, 사진, 영상 등의 대량의 데이터를 빠르고 정확하게 처리하는 기계.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÁY VI TÍNH: Loại máy móc sử dụng mạch điện tử để xử lý nhanh và chính xác một lượng dữ liệu lớn của những thứ như văn bản, hình ảnh, phim ảnh.
•
컴백하다
(comeback 하다)
:
예전에 활동하던 곳으로 다시 돌아오다.
Động từ
🌏 SỰ TRỞ LẠI, SỰ QUAY VỀ: Quay lại nơi đã hoạt động trước đây.
•
컴컴하다
:
사물이 보이지 않을 만큼 아주 어둡다.
Tính từ
🌏 TỐI MỊT: Rất tối đến mức không nhìn thấy sự vật.
•
컴퍼스
(compass)
:
자유롭게 폈다 오므렸다 할 수 있는 두 다리를 이용해 원이나 호를 그리는 데 사용하는 제도용 기구.
Danh từ
🌏 COMPA: Dụng cụ vẽ đồ họa dùng hai chân có thể mở ra chụm lại một cách tự do, dùng để vẽ hình tròn hoặc hình cung.
•
컴퓨터 게임
(computer game)
:
컴퓨터를 이용해서 하는 오락.
None
🌏 TRÒ CHƠI ĐIỆN TỬ, TRÒ CHƠI TRÊN MÁY TÍNH: Trò chơi sử dụng máy vi tính để chơi.
• Vấn đề xã hội (67) • Tôn giáo (43) • Luật (42) • Gọi điện thoại (15) • Du lịch (98) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mối quan hệ con người (52) • Mua sắm (99) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Khí hậu (53) • Yêu đương và kết hôn (19) • Việc nhà (48) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa ẩm thực (104) • Đời sống học đường (208) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chính trị (149) • Văn hóa đại chúng (82) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Xin lỗi (7) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giải thích món ăn (78) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thời tiết và mùa (101) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa đại chúng (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8)