💕 Start:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 4 NONE : 14 ALL : 19

: 사물의 부피, 넓이, 양 등이 큰 정도. ☆☆☆ Danh từ
🌏 ĐỘ LỚN, KÍCH CỠ: Mức độ thể tích, độ rộng, lượng... của sự vật lớn.

: 길이, 넓이, 높이, 부피 등이 보통 정도를 넘다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 TO, LỚN: Chiều dài, chiều rộng, độ cao, thể tích... vượt quá mức độ bình thường.

: 동식물이 자라다. ☆☆☆ Động từ
🌏 LỚN: Động thực vật trưởng thành.

리스마스 (Christmas) : 기독교의 창시자인 예수가 태어난 것을 기념하는 날. 12월 25일이다. ☆☆☆ Danh từ
🌏 LỄ GIÁNG SINH, NÔ-EN: Ngày kỉ niệm sự ra đời của Chúa Giê-su, người sáng lập Cơ Đốc giáo. Ngày 25 tháng 12.

림 (cream) : 버터, 아이스크림 등의 원료나 조리에 사용하는, 우유에서 얻는 하얀 기름. ☆☆ Danh từ
🌏 KEM: Chất béo màu trắng có được từ sữa, sử dụng trong nấu ăn hay làm nguyên liệu của kem, bơ.

- : (크고, 큰데, 크니, 크면, 큰, 클, 큽니다)→ 크다 2 None
🌏

- : (크고, 크는데, 크니, 크면, 크는, 큰, 클, 큽니다)→ 크다 1 None
🌏

나크다 : 크기나 규모가 매우 크다. Tính từ
🌏 LỚN ƠI LÀ LỚN, TO LỚN: Kích cỡ hay quy mô rất lớn.

낙새 : 숲 속 나무 구멍에 살고 부리로 나무를 찍는 소리가 아주 요란한 새. Danh từ
🌏 CHIM GÕ KIẾN: Chim sống ở hốc cây trong rừng, dùng mỏ để gõ vào thân cây phát ra âm thanh rất ồn ĩ.

래커 (cracker) : 얇은 밀가루 반죽을 발효하여 딱딱하게 구운 서양 과자. Danh từ
🌏 BÁNH QUY GIÒN: Bánh theo kiểu Tây làm bằng cách cho lên men bột mỳ tán mỏng rồi đem nướng giòn.

레디트 카드 (credit card) : 물건을 사거나 서비스 등을 이용한 비용을 일정 기간 뒤에 지불할 수 있도록 하는 데 이용되는 카드. None
🌏 THẺ TÍN DỤNG: Thẻ được sử dụng vào việc thanh toán chi phí mua hàng hoá hay dùng dịch vụ sau một thời gian nhất định.

레용 (crayon) : 물감과 기름을 섞어 만든 막대 모양의 서양 그림 도구. Danh từ
🌏 BÚT MÀU, BÚT CHÌ MÀU: Dụng cụ vẽ tranh phương Tây hình que được làm bằng cách trộn lẫn thuốc nhuộm và dầu.

레인 (crane) : 무거운 물건을 들어 올리는 데 사용하는 기계 장치. Danh từ
🌏 CẦN TRỤC, CẦN CẨU: Thiết bị cơ giới sử dụng vào việc nâng đồ vật nặng lên.

레파스 (←kurepasu) : 크레용과 파스텔의 특징을 따서 만든 막대 모양의 색칠 도구. Danh từ
🌏 BÚT TÔ MÀU: Dụng cụ tô màu hình que làm nổi bật đặc tính của phấn màu và bút màu.

로아티아 (Croatia) : 유럽 동남부, 발칸반도 중서부에 있는 나라. 원유와 천연가스 등 지하자원을 바탕으로 한 공업과 관광 산업이 발달하였다. 공용어는 크로아티아어이고 수도는 자그레브이다. Danh từ
🌏 CROATIA: Nước nằm ở miền Trung Tây bán đảo Balkan, Đông Nam Châu Âu; dựa vào nguồn tài nguyên dưới lòng đất là dầu thô và khí thiên nhiên, phát triển công nghiệp và ngành du lịch; ngôn ngữ chính thức là tiếng Croatia và thủ đô là Zagreb.

리스마스 캐럴 (Christmas carol) : 크리스마스를 축하하는 노래. None
🌏 THÁNH CA: Bài hát chúc mừng Giáng sinh.

리스마스이브 (Christmas Eve) : 크리스마스 전날인 12월 24일 저녁. Danh từ
🌏 ĐÊM GIÁNG SINH, ĐÊM NÔ-EN: Tối ngày 24 tháng 12 - ngày tiền Giáng sinh.

리스마스트리 (Christmas tree) : 크리스마스 때에 별, 종, 전구 등 여러 가지 장식으로 꾸미는 나무. Danh từ
🌏 CÂY THÔNG NÔ-EN: Cây được trang trí bằng nhiều đồ trang trí như sao, chuông, bóng đèn...vào dịp giáng sinh.

리스천 (Christian) : 기독교를 믿는 사람. Danh từ
🌏 TÍN ĐỒ CƠ ĐỐC: Người tin theo Cơ đốc giáo.


Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Chính trị (149) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề môi trường (226) Mua sắm (99) Văn hóa ẩm thực (104) Kinh tế-kinh doanh (273) Hẹn (4) Diễn tả tính cách (365) Cảm ơn (8) Cách nói ngày tháng (59) Triết học, luân lí (86) Sức khỏe (155) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tình yêu và hôn nhân (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt trong ngày (11) Thời tiết và mùa (101) Tâm lí (191) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chào hỏi (17) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Du lịch (98)