📚 thể loại: XEM PHIM

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 54 ☆☆☆ SƠ CẤP : 51 ALL : 105

길다 : 머리카락이나 털이 자라다. ☆☆ Động từ
🌏 MỌC DÀI RA, DÀI RA: Tóc hoặc lông phát triển.

스타일 (style) : 머리나 옷의 모양. ☆☆ Danh từ
🌏 KIỂU: Hình dáng của tóc hay áo.

생김새 : 생긴 모양. ☆☆ Danh từ
🌏 DIỆN MẠO, TƯỚNG MẠO: Hình dạng sinh ra.

슬리퍼 (slipper) : 발의 뒤꿈치에 닿는 부분이 없이 발끝만 꿰게 되어 있는 신발. ☆☆ Danh từ
🌏 DÉP, DÉP LÊ: Đồ dùng mang ở chân, chỉ có phần ngón chân được giữ còn không có quai ở đằng sau gót.

: 머리카락을 가지런하게 할 때 쓰는 물건. ☆☆ Danh từ
🌏 CÁI LƯỢC: Vật dùng khi làm cho tóc gọn gàng lại.


Chính trị (149) Gọi điện thoại (15) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (255) Xin lỗi (7) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tính cách (365) Luật (42) Văn hóa ẩm thực (104) Sức khỏe (155) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thông tin địa lí (138) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình (57) Đời sống học đường (208) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi món (132) Giải thích món ăn (78) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giáo dục (151) So sánh văn hóa (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tôn giáo (43)