🌟 감별력 (鑑別力)

Danh từ  

1. 어떠한 것을 잘 살펴보아 그것의 가치나 진위를 구별해 내는 능력.

1. NĂNG LỰC GIÁM ĐỊNH, KHẢ NĂNG PHÂN BIỆT: Năng lực soi xét cái nào đó rồi phân biệt được giá trị hay sự thật giả của nó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 뛰어난 감별력.
    Excellent discriminating power.
  • 감별력이 떨어지다.
    Diminishing discernment.
  • 감별력이 부족하다.
    Lack of discernment.
  • 감별력이 좋다.
    Good discriminant.
  • 감별력을 기르다.
    Develop discernment.
  • 감별력을 키우다.
    Generate discernment.
  • 골동품 모으는 데 관심을 갖다 보니 골동품에 대한 감별력이 생겼다.
    Interested in collecting antiques has given me a sense of distinction about antiques.
  • 그 여배우는 뛰어난 시나리오 감별력으로 출연하는 작품마다 흥행에 성공했다.
    The actress was a box office hit for every film she starred in with excellent screenplay discrimination.
  • 저는 커피 향만으로도 원두의 생산지를 알아낼 수 있어요.
    I can tell where the coffee beans come from with just the aroma of coffee.
    오, 커피에 대한 감별력이 뛰어나시군요.
    Oh, you have a good sense of coffee.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 감별력 (감별력) 감별력이 (감별려기) 감별력도 (감별력또) 감별력만 (감별령만)

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Việc nhà (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình (57) Thông tin địa lí (138) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt trong ngày (11) Chính trị (149) Chế độ xã hội (81) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (23) Đời sống học đường (208) Xem phim (105) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả trang phục (110) Cảm ơn (8) Vấn đề môi trường (226) Kinh tế-kinh doanh (273)