🌟 가학적 (加虐的)

Định từ  

1. 심하고 잔인하게 괴롭히는.

1. TÍNH NGƯỢC ĐÃI, TÍNH HẠCH SÁCH: Việc làm khổ sở một cách thậm tệ và tàn nhẫn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가학적 범죄.
    Sadistic crime.
  • 가학적 심리.
    Sadistic psychology.
  • 가학적 장면.
    Sadistic scene.
  • 가학적 증상.
    Sadistic symptoms.
  • 가학적 태도.
    Sadistic attitude.
  • 가학적 행위.
    A sadistic act.
  • 그는 가학적 행위를 통해 쾌감을 느끼는 비정상적 인간이었다.
    He was an abnormal human being who felt pleasure through sadistic behavior.
  • 보통 사람들이 생각할 수도 없는 가학적 범죄를 저지른 살인범이 붙잡혔다.
    A murderer who committed a sadistic crime that ordinary people could not think of was caught.
  • 오늘 하루 종일 기분이 안 좋아 보여.
    You don't look well all day today.
    어젯밤에 가학적 장면이 많이 나오는 영화를 봤더니 몹시 불쾌해.
    Last night i watched a movie with a lot of sadistic scenes, and it's very unpleasant.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가학적 (가학쩍)
📚 Từ phái sinh: 가학(加虐): 심하고 잔인하게 괴롭힘.

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Sinh hoạt nhà ở (159) Luật (42) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sở thích (103) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả vị trí (70) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cảm ơn (8) Mua sắm (99) Du lịch (98) Sự khác biệt văn hóa (47) Xem phim (105) Chế độ xã hội (81) Thể thao (88) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chính trị (149) Tâm lí (191) Cách nói ngày tháng (59) Chào hỏi (17) Giáo dục (151) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (119) Ngôn luận (36)